4 câu có “piano”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ piano và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều. »

piano: Cô ấy đã luyện tập piano suốt cả buổi chiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« María đã học chơi piano một cách dễ dàng chỉ trong vài tuần. »

piano: María đã học chơi piano một cách dễ dàng chỉ trong vài tuần.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cha của anh ấy là giáo viên, và mẹ của anh ấy là nghệ sĩ piano. »

piano: Cha của anh ấy là giáo viên, và mẹ của anh ấy là nghệ sĩ piano.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn bã, trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển. »

piano: Âm thanh của cây đàn piano thật u sầu và buồn bã, trong khi nhạc công chơi một bản nhạc cổ điển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact