14 câu có “đùa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đùa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con mèo nhỏ chơi đùa với bóng của nó trong vườn. »
•
« Những đứa trẻ thích chơi đùa giữa những luống ngô cao. »
•
« Những đứa trẻ rất nghịch ngợm, chúng luôn luôn đùa giỡn. »
•
« Hôm qua chúng tôi đã đi biển và rất vui chơi đùa trong nước. »
•
« Cô ấy bắt đầu đùa và cười trong khi giúp anh ấy cởi áo khoác. »
•
« Đài phun nước ở quảng trường xối xả, và bọn trẻ chơi đùa xung quanh. »
•
« Âm thanh vui vẻ của những đứa trẻ chơi đùa làm tôi tràn đầy hạnh phúc. »
•
« Tin tức khiến anh ta không thể tin được, đến mức nghĩ rằng đó là một trò đùa. »
•
« Ngày xửa ngày xưa có một công viên rất đẹp. Trẻ em chơi đùa vui vẻ ở đó mỗi ngày. »
•
« Người đàn ông bật cười, tận hưởng trò đùa nặng nề mà anh đã làm với người bạn của mình. »
•
« Lớp học thật nhàm chán, vì vậy giáo viên quyết định đùa một chút. Tất cả học sinh đều cười. »
•
« Những đứa trẻ chạy nhảy và chơi đùa trên cánh đồng, tự do như những chú chim trên bầu trời. »
•
« Mùi cỏ mới cắt đưa tôi trở về những cánh đồng của tuổi thơ, nơi tôi chơi đùa và chạy nhảy tự do. »
•
« Khi tôi kể cho bạn tôi về trò đùa mà tôi đã chơi với em trai mình, anh ấy không thể ngừng cười lớn. »