50 câu ví dụ với “nơi”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nơi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: nơi
Địa điểm hoặc vị trí cụ thể mà một sự việc, hoạt động diễn ra hoặc tồn tại.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Ngôi làng là một nơi dễ chịu để sống.
Dãy núi kéo dài đến nơi mắt nhìn thấy.
Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy.
Con đường trên núi là một nơi đẹp để đi bộ.
Trường học là một nơi rất thú vị để học tập.
Vịnh là một nơi hoàn hảo để chèo thuyền buồm.
Bóng tối là một nơi giữa ánh sáng và bóng tối.
Một thế kỷ trước, Trái Đất là một nơi rất khác.
Bãi biển là nơi tôi thích nhất để đi vào mùa hè.
Quần đảo là một nơi lý tưởng để lặn và snorkeling.
Gần ngọn đồi có một con suối nơi bạn có thể làm mát.
Mắt bão là nơi có áp lực cao nhất trong hệ thống bão.
Người đắm tàu đã xây dựng một nơi trú ẩn bằng cây cọ.
Đất không chỉ là nơi để sống, mà còn là nguồn sinh kế.
Rạp xiếc là một nơi kỳ diệu mà tôi luôn thích ghé thăm.
Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic.
Ngọn núi là một trong những nơi tôi thích ghé thăm nhất.
Nhà bếp là một nơi ấm áp nơi chuẩn bị những món ăn ngon.
Cái nôi là một nơi thoải mái và an toàn cho trẻ sơ sinh.
Con giun đang bò trên mặt đất. Nó không có nơi nào để đi.
Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.
Gạo là một loại cây được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.
Bầu trời là một nơi huyền bí đầy sao, tinh tú và thiên hà.
Thư viện rất yên tĩnh. Đó là một nơi bình yên để đọc sách.
Trên đường đến nơi làm việc, tôi đã gặp một tai nạn xe hơi.
Tâm trí là bức tranh nơi chúng ta vẽ nên thực tại của mình.
Vào mùa đông, người ăn xin tìm nơi trú ẩn trong các nhà tạm.
Quảng trường chính là nơi trung tâm nhất của làng chúng tôi.
Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu? Chúng tôi đã tìm bạn khắp mọi nơi.
Có một căn bếp ở giữa nhà. Ở đó là nơi bà chuẩn bị các bữa ăn.
Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.
Họ cảm nhận được sự ác ý trong không khí căng thẳng của nơi đó.
Núi là một nơi đẹp và yên tĩnh nơi bạn có thể đi bộ và thư giãn.
Người đàn ông đã sử dụng công cụ để xây dựng nơi trú ẩn của mình.
Âm nhạc hấp dẫn đến mức đã đưa tôi đến một nơi và thời gian khác.
Nô lệ hiện đại vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới ngày nay.
Biển là một nơi mơ mộng nơi bạn có thể thư giãn và quên đi mọi thứ.
Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi.
Đây là nơi tôi sống, nơi tôi ăn, ngủ và nghỉ ngơi, đó là nhà của tôi.
Cua hoàng đế sống trên bãi biển và sử dụng vỏ sò rỗng làm nơi trú ẩn.
Tôi đã tìm thấy một nhà hàng nơi họ chế biến món gà cà ri ngon miệng.
Thư viện là một nơi lý tưởng để học tập và đọc sách một cách yên tĩnh.
Ngôi đền nhỏ trong rừng luôn khiến tôi cảm thấy đó là một nơi kỳ diệu.
Liệu có nơi nào trên trái đất vẫn chưa được thể hiện trên bản đồ không?
Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất trong vũ trụ đã biết có sự sống.
Sự im lặng chiếm lĩnh nơi này, trong khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc chiến.
Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc.
Rừng là một nơi bí ẩn nơi mà ma thuật dường như lơ lửng trong không khí.
Dân số của đất nước tôi rất đa dạng, có người từ khắp nơi trên thế giới.
Cần tránh ô nhiễm nước ở những nơi vẫn duy trì được sự cân bằng sinh học.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.