15 câu ví dụ với “dội”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “dội”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: dội
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cơn bão bùng phát dữ dội, rung chuyển những cây cối và làm rung chuyển các cửa sổ của những ngôi nhà lân cận.
Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
Biển động dữ dội và bão tố đã kéo con tàu về phía những tảng đá, trong khi những người đắm tàu đang chiến đấu để sinh tồn.
Tại những nơi có cái lạnh rất dữ dội này, các quán bar, luôn được bọc bằng gỗ, rất ấm cúng và thân thiện, và để kèm theo những ly rượu, họ phục vụ những lát thịt heo rừng hoặc thịt hươu, rất mỏng, được xông khói và chế biến trong dầu với lá nguyệt quế và hạt tiêu.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến














