50 câu ví dụ với “hiện”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hiện”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: hiện
Xuất hiện, lộ ra hoặc đang có mặt ở một nơi nào đó; đang xảy ra hoặc tồn tại vào thời điểm nói.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện.
Thần đèn đã thực hiện điều ước của anh.
Bản đồ hiện đại sử dụng vệ tinh và GPS.
Xe máy tự hành điện có thiết kế hiện đại.
Nghệ thuật là một cách để thể hiện vẻ đẹp.
Niềm hạnh phúc to lớn của cô ấy hiện rõ ra.
Cá voi xanh là loài cá voi lớn nhất hiện nay.
Nhảy múa là một cách khác để thể hiện cảm xúc.
Ông đã thực hiện hình phạt với lòng sùng kính.
Quyền cá nhân đầu tiên là việc thực hiện tự do.
Sự ác độc hiện rõ trong đôi mắt tối của anh ta.
Hạnh phúc hiện rõ trong đôi mắt sáng của cô ấy.
Chó thể hiện tình cảm của nó bằng cách vẫy đuôi.
Lời tiên tri về nhật thực đã trở thành hiện thực.
Họ phát hiện ra một mạch vàng phong phú trên đồi.
Cơn thèm ăn pizza bỗng nhiên xuất hiện trong tôi.
Vũ trụ học hiện đại dựa trên lý thuyết Vụ Nổ Lớn.
Có rất nhiều điều để làm ở thành phố hiện đại này.
Lính cứu hỏa đã đến hiện trường vụ cháy để cứu trợ.
Họ đã phát hiện ra một con sông ngầm dưới chân núi.
Ông bà của tôi luôn thể hiện tình cảm vô điều kiện.
Cơ hội chỉ xuất hiện một lần, vì vậy hãy nắm bắt nó.
Người đấu sĩ đã thể hiện sự dũng cảm trên đấu trường.
Bài thơ vô danh được phát hiện trong một thư viện cổ.
Một con tàu đã phát hiện người đắm tàu và cứu anh ta.
Họ đã phát hiện ra một địa điểm đẹp để nghỉ cuối tuần.
Rạp xiếc hiện đại bắt nguồn từ London vào thế kỷ XVIII.
Đội bay đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát thành công.
Cơ học lượng tử giải thích các hiện tượng hạ nguyên tử.
Ông đã thực hiện một hành động anh hùng khi cứu đứa trẻ.
Người dịch đã thực hiện một công việc đồng thời hoàn hảo.
Cảnh quan của thành phố rất hiện đại và tôi thích điều đó.
Kiểu tóc của cô ấy là sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc.
Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị.
Những phát hiện khoa học của con người đã thay đổi lịch sử.
Thể hiện sự khiêm tốn trước thành công là một đức tính lớn.
Giọng nói của cô ấy thể hiện sự tự tin trong bài phát biểu.
Tác phẩm điêu khắc thể hiện sức mạnh của lý tưởng nam tính.
Thời gian là một ảo tưởng, mọi thứ là một hiện tại vĩnh cửu.
Con rồng xuất hiện một cách kỳ diệu trong khu rừng huyền bí.
Nghệ sĩ đã thực hiện những màn nhào lộn ấn tượng trên xà đơn.
Sự ác độc không phải lúc nào cũng biểu hiện một cách rõ ràng.
Chạy là một hoạt động thể chất mà nhiều người thích thực hiện.
Sự hoàn hảo của viên kim cương thể hiện rõ qua độ sáng của nó.
Một chiếc trực thăng phát hiện tín hiệu khói từ người đắm tàu.
Cô ấy cảm thấy không hạnh phúc với công việc hiện tại của mình.
Nghệ thuật lai thể hiện sự pha trộn của các phong cách độc đáo.
Niềm vui được gặp lại bạn bè hiện rõ trên khuôn mặt của anh ấy.
Tôi có thể phát hiện mùi cà phê mới pha bằng khứu giác của mình.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.