7 câu có “lang”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lang và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ. »

lang: Con dê lang thang yên bình trên đồng cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lang thang trên đường có vẻ cần giúp đỡ. »

lang: Người lang thang trên đường có vẻ cần giúp đỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người. »

lang: Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi. »

lang: Một kẻ lang thang đang nằm dựa vào bến tàu, không có nơi nào để đi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những người lang thang là những người không có nhà ở cố định và công việc ổn định. »

lang: Những người lang thang là những người không có nhà ở cố định và công việc ổn định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một ngày, tôi phát hiện với niềm vui rằng một cây nhỏ đang nảy mầm bên cạnh hành lang của lối vào. »

lang: Một ngày, tôi phát hiện với niềm vui rằng một cây nhỏ đang nảy mầm bên cạnh hành lang của lối vào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một người lang thang đi qua đường của tôi không có mục đích, có vẻ như là một người đàn ông không có nhà. »

lang: Một người lang thang đi qua đường của tôi không có mục đích, có vẻ như là một người đàn ông không có nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact