18 câu ví dụ với “buộc”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “buộc”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: buộc

Dùng dây hoặc vật gì đó để làm cho hai hay nhiều thứ dính chặt lại với nhau; ép ai đó phải làm điều gì.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt.

Hình ảnh minh họa buộc: Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ các cáo buộc gian lận.

Hình ảnh minh họa buộc: Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ các cáo buộc gian lận.
Pinterest
Whatsapp
Các thủy thủ phải sử dụng dây để buộc con tàu vào bến.

Hình ảnh minh họa buộc: Các thủy thủ phải sử dụng dây để buộc con tàu vào bến.
Pinterest
Whatsapp
Người thủy thủ đã buộc con tàu bằng một sợi dây cáp chắc chắn.

Hình ảnh minh họa buộc: Người thủy thủ đã buộc con tàu bằng một sợi dây cáp chắc chắn.
Pinterest
Whatsapp
Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.

Hình ảnh minh họa buộc: Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn.
Pinterest
Whatsapp
Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường.

Hình ảnh minh họa buộc: Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường.
Pinterest
Whatsapp
Tình hình kinh tế phức tạp sẽ buộc công ty phải cắt giảm nhân sự.

Hình ảnh minh họa buộc: Tình hình kinh tế phức tạp sẽ buộc công ty phải cắt giảm nhân sự.
Pinterest
Whatsapp
Cơn bão có thể buộc chuyến bay phải chuyển hướng đến sân bay khác.

Hình ảnh minh họa buộc: Cơn bão có thể buộc chuyến bay phải chuyển hướng đến sân bay khác.
Pinterest
Whatsapp
Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác.

Hình ảnh minh họa buộc: Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác.
Pinterest
Whatsapp
Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc.

Hình ảnh minh họa buộc: Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc.
Pinterest
Whatsapp
Con bò rống lên ở cánh đồng rộng chờ đợi bị buộc lại để không bị chạy trốn.

Hình ảnh minh họa buộc: Con bò rống lên ở cánh đồng rộng chờ đợi bị buộc lại để không bị chạy trốn.
Pinterest
Whatsapp
Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại.

Hình ảnh minh họa buộc: Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại.
Pinterest
Whatsapp
Kinh tế gia đình tôi đang gặp khó khăn, chúng tôi sẽ phải thắt lưng buộc bụng.

Hình ảnh minh họa buộc: Kinh tế gia đình tôi đang gặp khó khăn, chúng tôi sẽ phải thắt lưng buộc bụng.
Pinterest
Whatsapp
Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu.

Hình ảnh minh họa buộc: Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu.
Pinterest
Whatsapp
Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.

Hình ảnh minh họa buộc: Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí.
Pinterest
Whatsapp
Bà của tôi luôn mang một sợi chỉ đỏ buộc vào ngón tay cái, bà nói rằng đó là để chống lại sự ghen tị.

Hình ảnh minh họa buộc: Bà của tôi luôn mang một sợi chỉ đỏ buộc vào ngón tay cái, bà nói rằng đó là để chống lại sự ghen tị.
Pinterest
Whatsapp
Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất.

Hình ảnh minh họa buộc: Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình.

Hình ảnh minh họa buộc: Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact