15 câu có “buộc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ buộc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Anh ấy đã giúp tôi buộc nút cà vạt. »
•
« Các thủy thủ phải sử dụng dây để buộc con tàu vào bến. »
•
« Người thủy thủ đã buộc con tàu bằng một sợi dây cáp chắc chắn. »
•
« Cơn mưa lớn buộc cư dân phải sơ tán khỏi nhà và tìm nơi trú ẩn. »
•
« Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường. »
•
« Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác. »
•
« Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc. »
•
« Con bò rống lên ở cánh đồng rộng chờ đợi bị buộc lại để không bị chạy trốn. »
•
« Họ tìm thấy cái thang và bắt đầu leo lên, nhưng ngọn lửa buộc họ phải lùi lại. »
•
« Kinh tế gia đình tôi đang gặp khó khăn, chúng tôi sẽ phải thắt lưng buộc bụng. »
•
« Bóng tối của đêm buộc tôi phải bật đèn pin để có thể nhìn thấy tôi đang đi đâu. »
•
« Dù đã cố gắng tránh nhưng doanh nhân buộc phải sa thải một số nhân viên của mình để giảm chi phí. »
•
« Bà của tôi luôn mang một sợi chỉ đỏ buộc vào ngón tay cái, bà nói rằng đó là để chống lại sự ghen tị. »
•
« Độ cong của con đường buộc tôi phải đi cẩn thận để không vấp phải những viên đá lỏng lẻo trên mặt đất. »
•
« Tôi đã từng câu cá trước đây, nhưng chưa bao giờ dùng móc câu. Bố đã dạy tôi cách buộc nó và chờ đợi một con cá cắn câu. Sau đó, với một cú kéo nhanh, bạn bắt được con mồi của mình. »