8 câu có “màn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ màn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nghệ sĩ đã thực hiện những màn nhào lộn ấn tượng trên xà đơn. »
•
« Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »
•
« Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Với những màn tung hứng, người nghệ sĩ đã làm cho các vòng bạc xoay tròn. »
•
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »
•
« Sương mù như một lớp màn, che giấu những bí ẩn của đêm và tạo ra một bầu không khí căng thẳng và nguy hiểm. »
•
« Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình. »