8 câu có “màn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ màn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Nghệ sĩ đã thực hiện những màn nhào lộn ấn tượng trên xà đơn. »

màn: Nghệ sĩ đã thực hiện những màn nhào lộn ấn tượng trên xà đơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa. »

màn: Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »

màn: Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa. »

màn: Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với những màn tung hứng, người nghệ sĩ đã làm cho các vòng bạc xoay tròn. »

màn: Với những màn tung hứng, người nghệ sĩ đã làm cho các vòng bạc xoay tròn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »

màn: Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sương mù như một lớp màn, che giấu những bí ẩn của đêm và tạo ra một bầu không khí căng thẳng và nguy hiểm. »

màn: Sương mù như một lớp màn, che giấu những bí ẩn của đêm và tạo ra một bầu không khí căng thẳng và nguy hiểm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình. »

màn: Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact