50 câu có “xuất”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ xuất và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau cơn bão, mặt trời đã xuất hiện. »
•
« Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc. »
•
« Kỹ thuật chiết xuất ADN đã tiến bộ rất nhiều. »
•
« Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp. »
•
« Anh trai tôi là một sinh viên toán học xuất sắc. »
•
« Sữa mẹ được sản xuất ở mỗi bầu ngực của người mẹ. »
•
« Cơn thèm ăn pizza bỗng nhiên xuất hiện trong tôi. »
•
« Cơ hội chỉ xuất hiện một lần, vì vậy hãy nắm bắt nó. »
•
« Nguồn gốc của thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh. »
•
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »
•
« Nữ diễn viên đã diễn xuất với sự tự tin lớn trên sân khấu. »
•
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ. »
•
« Nhiều công dân ủng hộ cải cách thuế được chính phủ đề xuất. »
•
« Tuyến vú là một tuyến nằm ở ngực của phụ nữ và sản xuất sữa. »
•
« Con rồng xuất hiện một cách kỳ diệu trong khu rừng huyền bí. »
•
« Bài hát xuất phát từ trái tim tôi là một giai điệu dành cho bạn. »
•
« Trong mỗi cuộc họp, những ý tưởng đổi mới và sáng tạo xuất hiện. »
•
« Vẻ đẹp của cực quang đã phai nhạt với sự xuất hiện của bình minh. »
•
« Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia. »
•
« Họ đã nhóm một đống lửa và, đột nhiên, con rồng xuất hiện giữa nó. »
•
« Học nông nghiệp dạy chúng ta cách tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp. »
•
« Cuộc nổi dậy không lâu đã xuất hiện chống lại tên bạo chúa áp bức. »
•
« Những con ong thu thập mật hoa từ các bông hoa để sản xuất mật ong. »
•
« Trong khi chúng tôi đi dạo, bỗng nhiên xuất hiện một con chó hoang. »
•
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »
•
« Chủ tịch đã kết thúc phiên họp sau khi phê duyệt tất cả các đề xuất. »
•
« Những ý tưởng mới có thể xuất hiện trong những thời điểm khủng hoảng. »
•
« Những chú chim hót trên cành cây, chào mừng sự xuất hiện của mùa xuân. »
•
« Mỗi năm, trường đại học trao giải thưởng cho sinh viên xuất sắc nhất lớp. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh. »
•
« Màu sắc của cầu vồng xuất hiện liên tiếp, tạo ra một cảnh đẹp trên bầu trời. »
•
« Với ánh mặt trời chiếu sáng, các màu sắc bắt đầu xuất hiện trong phong cảnh. »
•
« Nhà xuất bản đã phát hành một ấn bản mới của tác phẩm kinh điển trong văn học. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối sản xuất ra thức ăn cho chính mình. »
•
« Bỗng nhiên, một ý tưởng sáng chói để giải quyết vấn đề xuất hiện trong đầu tôi. »
•
« Sinh hóa học của thực vật giúp hiểu cách chúng sản xuất thức ăn cho chính mình. »
•
« Các tình nguyện viên đã thể hiện tinh thần công dân xuất sắc khi dọn dẹp công viên. »
•
« Nhà thiết kế cảnh quan đã đề xuất trồng cây bản địa để duy trì sự đa dạng sinh học. »
•
« Lý thuyết tiến hóa do Charles Darwin đề xuất đã cách mạng hóa sự hiểu biết về sinh học. »
•
« Nghệ sĩ xuất hiện với trang phục màu sắc rực rỡ trong buổi khai mạc triển lãm của mình. »
•
« Nhà kinh tế đã đề xuất một mô hình kinh tế đổi mới nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững. »
•
« Công nghệ là tập hợp các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. »
•
« Sự tương đồng giữa cuộc sống và một chiếc tàu lượn siêu tốc thường xuất hiện trong văn học. »
•
« Cá sấu là một vận động viên bơi lội xuất sắc, có khả năng di chuyển nhanh chóng trong nước. »
•
« Thời tiền sử là khoảng thời gian từ khi con người xuất hiện cho đến khi phát minh ra chữ viết. »
•
« Sau nhiều ngày mưa, mặt trời cuối cùng đã xuất hiện và cánh đồng tràn đầy sức sống và màu sắc. »
•
« Năng lượng gió là một nguồn năng lượng tái tạo khác tận dụng sức mạnh của gió để sản xuất điện. »
•
« Năng lượng được sản xuất bên trong cơ thể chúng ta là nguyên nhân mang lại sự sống cho chúng ta. »
•
« Công nghệ là tập hợp các công cụ, kỹ thuật và quy trình được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ. »