11 câu có “quay”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quay và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cối xay gió quay chậm rãi trên đồi. »
•
« Gió mạnh đã làm cho cánh quạt của cối xay quay mạnh. »
•
« Người quay phim đã điều chỉnh cần cẩu để thu âm tốt hơn. »
•
« Các vệ tinh là những vật thể nhân tạo quay quanh Trái Đất. »
•
« Đại úy ra lệnh quay về phía gió lặng khi bão tố đang đến gần. »
•
« Nhà làm phim đã quay một đoạn phim sử dụng kỹ thuật quay chậm. »
•
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »
•
« Tôi đã học cách chơi roulette; nó bao gồm một bánh xe quay có đánh số. »
•
« Tôi đã thấy một con gấu trúc trong vườn của mình tối qua và bây giờ tôi sợ nó sẽ quay lại. »
•
« Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất và có nhiệm vụ ổn định trục quay của nó. »
•
« Trái Đất là một thiên thể quay quanh Mặt Trời và có một bầu khí quyển chủ yếu được hình thành từ nitơ và oxy. »