11 câu có “bốc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bốc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lửa trại bốc lên không trung. »
•
« Nồi bắt đầu bốc hơi khi đạt đến điểm sôi. »
•
« Khói bốc ra từ ống khói màu trắng và dày đặc. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »
•
« Cái cây đang bốc cháy. Mọi người chạy hoảng loạn để tránh xa nó. »
•
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »
•
« Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn. »
•
« Khói từ nhà máy bốc lên trời thành một cột màu xám nhạt bị mất giữa những đám mây. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy. Lính cứu hỏa đã đến kịp thời, nhưng họ không thể cứu được nó. »
•
« Bà phù thủy, với chiếc mũ nhọn và cái nồi bốc khói, đã tung ra những phép thuật và lời nguyền chống lại kẻ thù của mình, bất chấp hậu quả. »
•
« Người lính cứu hỏa chạy về phía ngôi nhà đang bốc cháy. Anh không thể tin rằng vẫn có người liều lĩnh ở bên trong cố gắng cứu chỉ những đồ vật. »