22 câu có “cháy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cháy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Que diêm cháy rất dễ dàng. »
•
« Ngọn lửa đang cháy trong lò đang dần tắt. »
•
« Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy. »
•
« Bóng đèn đã cháy và chúng ta cần mua một cái mới. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến hiện trường vụ cháy để cứu trợ. »
•
« Người đàn ông dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy và lửa lan nhanh khắp tòa nhà. »
•
« Lòng đỏ và lòng trắng của trứng đang bị cháy trong chảo. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Đội cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. »
•
« Cái cây đang bốc cháy. Mọi người chạy hoảng loạn để tránh xa nó. »
•
« Lửa cháy trong ống khói và bọn trẻ cảm thấy hạnh phúc và an toàn. »
•
« Người lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa của vụ cháy bằng vòi nước. »
•
« Trên màn hình xuất hiện một cảnh quay của một tòa nhà đang bốc cháy. »
•
« Ngọn lửa đang cháy trong ống khói là nguồn nhiệt duy nhất trong phòng. »
•
« Lửa rực cháy trong đống lửa, chiếu sáng những gương mặt của những người có mặt. »
•
« Người lính cứu hỏa đã có một hành động anh hùng khi cứu gia đình khỏi đám cháy. »
•
« Ngọn lửa bùng cháy trong ống khói; đó là một đêm lạnh và căn phòng cần sự ấm áp. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy. Lính cứu hỏa đã đến kịp thời, nhưng họ không thể cứu được nó. »
•
« Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung cư. Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại. »
•
« Người lính cứu hỏa chạy về phía ngôi nhà đang bốc cháy. Anh không thể tin rằng vẫn có người liều lĩnh ở bên trong cố gắng cứu chỉ những đồ vật. »