5 câu có “móng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ móng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con dơi cá ăn cá mà nó bắt được bằng móng vuốt của mình. »

móng: Con dơi cá ăn cá mà nó bắt được bằng móng vuốt của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn. »

móng: Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà. »

móng: Rễ của cây này đã lan rộng quá mức và đang ảnh hưởng đến nền móng của ngôi nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đang đeo một băng gạc trên ngón tay để bảo vệ nó trong khi móng tay đang tái tạo. »

móng: Tôi đang đeo một băng gạc trên ngón tay để bảo vệ nó trong khi móng tay đang tái tạo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau đó, chúng tôi đi đến chuồng, làm sạch móng cho những con ngựa và đảm bảo rằng chúng không bị thương tích hay chân bị sưng. »

móng: Sau đó, chúng tôi đi đến chuồng, làm sạch móng cho những con ngựa và đảm bảo rằng chúng không bị thương tích hay chân bị sưng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact