5 câu có “bắn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bắn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Anh ấy nâng cung lên, nhắm mũi tên và bắn. »

bắn: Anh ấy nâng cung lên, nhắm mũi tên và bắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc. »

bắn: Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »

bắn: Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn. »

bắn: Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép. »

bắn: Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact