7 câu ví dụ với “bắn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bắn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bắn

Làm cho vật gì đó rời khỏi vị trí ban đầu với lực mạnh, thường bằng súng, ná, hoặc thiết bị tương tự.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Anh ấy nâng cung lên, nhắm mũi tên và bắn.

Hình ảnh minh họa bắn: Anh ấy nâng cung lên, nhắm mũi tên và bắn.
Pinterest
Whatsapp
Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc.

Hình ảnh minh họa bắn: Các thanh niên đã học được kỹ năng săn bắn bộ lạc.
Pinterest
Whatsapp
Tạp dề bảo vệ quần áo khỏi vết bẩn và bắn tung tóe.

Hình ảnh minh họa bắn: Tạp dề bảo vệ quần áo khỏi vết bẩn và bắn tung tóe.
Pinterest
Whatsapp
Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển.

Hình ảnh minh họa bắn: Sóng đập vào đá và bắn tung thành những giọt bọt biển.
Pinterest
Whatsapp
Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.

Hình ảnh minh họa bắn: Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.
Pinterest
Whatsapp
Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn.

Hình ảnh minh họa bắn: Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn.
Pinterest
Whatsapp
Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép.

Hình ảnh minh họa bắn: Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact