22 câu có “tăng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tăng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Xe quân sự có lớp giáp được tăng cường. »
•
« Sự thiếu hụt việc làm đã làm gia tăng nghèo đói. »
•
« Việc thêm muối đã làm tăng thêm hương vị cho món hầm. »
•
« Bạn có thể tăng âm lượng tivi lên một chút được không? »
•
« Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi. »
•
« Sự ô nhiễm đang gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới. »
•
« Con ngựa đang tăng tốc và tôi bắt đầu mất niềm tin vào nó. »
•
« Do không chăm sóc chế độ ăn uống, tôi đã tăng cân nhanh chóng. »
•
« Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. »
•
« Theo điều tra dân số, dân số Mexico đã tăng 5% kể từ năm ngoái. »
•
« Lưu lượng của con sông đã tăng lên một cách đáng kể do mưa lớn. »
•
« Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất. »
•
« Sự gia tăng nhiệt độ là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu. »
•
« Mùa xuân là mùa trong năm khi cây cối nở hoa và nhiệt độ bắt đầu tăng lên. »
•
« Tôi luôn gầy, và dễ bị ốm. Bác sĩ của tôi nói rằng tôi cần tăng cân một chút. »
•
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »
•
« Mỗi lời trách móc của Ana đau hơn lời trước, làm tăng thêm sự khó chịu của tôi. »
•
« Các vận động viên thể hình tìm kiếm sự tăng trưởng cơ bắp để tăng khối lượng cơ. »
•
« Khi ngày trôi qua, nhiệt độ tăng lên không ngừng và biến thành một địa ngục thực sự. »
•
« Công nghệ sinh trắc học được sử dụng tại một số sân bay để tăng tốc quá trình lên máy bay. »
•
« Số lượng xe cộ đã tăng lên rất nhiều trong thập kỷ qua, vì lý do này, giao thông trở nên hỗn loạn. »
•
« Mặc dù công nghệ đã tăng tốc độ giao tiếp, nhưng nó cũng đã tạo ra một khoảng cách giữa các thế hệ. »