20 câu có “tốc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tốc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cảnh sát đã dừng xe vì vượt quá tốc độ. »
•
« Chim ruồi đập cánh với tốc độ rất nhanh. »
•
« Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp. »
•
« Cá mập trắng có thể bơi với tốc độ lên đến 60 km/h. »
•
« Gia tốc trọng trường trên Trái Đất khoảng 9.81 m/s². »
•
« Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi. »
•
« Con ngựa đang tăng tốc và tôi bắt đầu mất niềm tin vào nó. »
•
« Sinh vật di chuyển với tốc độ cực nhanh về phía mục tiêu của nó. »
•
« Sương mù dày đặc buộc tôi phải giảm tốc độ khi lái xe trên đường. »
•
« Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất. »
•
« Con mèo, khi thấy một con chuột, nhảy về phía trước với tốc độ rất nhanh. »
•
« Hãy kéo nhẹ dây cương và ngay lập tức ngựa của tôi giảm tốc độ xuống đi bộ. »
•
« Một miệng hố hình thành khi một vật thể va chạm với mặt đất với tốc độ cao. »
•
« Một máy tính là một thiết bị dùng để thực hiện các phép tính và công việc với tốc độ cao. »
•
« Công nghệ sinh trắc học được sử dụng tại một số sân bay để tăng tốc quá trình lên máy bay. »
•
« Sự tương đồng giữa cuộc sống và một chiếc tàu lượn siêu tốc thường xuất hiện trong văn học. »
•
« Chim cắt peregrine là một trong những loài chim nhanh nhất thế giới, đạt tốc độ lên tới 389 km/h. »
•
« Mặc dù công nghệ đã tăng tốc độ giao tiếp, nhưng nó cũng đã tạo ra một khoảng cách giữa các thế hệ. »
•
« Nếu chúng ta lái xe với tốc độ cao, chúng ta không chỉ có thể gây hại cho sức khỏe của mình khi va chạm, mà còn có thể ảnh hưởng đến những người khác. »
•
« Tàu vũ trụ lướt qua không gian với tốc độ chóng mặt, né tránh các tiểu hành tinh và sao chổi trong khi các thành viên phi hành đoàn vật lộn để giữ vững lý trí giữa bóng tối vô tận. »