50 câu có “đổi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đổi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Mỗi mùa thu, lá cây sồi đổi màu. »
•
« Hình thái đô thị thay đổi theo thời gian. »
•
« Tốc độ ánh sáng là hằng số và không thay đổi. »
•
« Việc chuyển đổi euro sang đô la là thuận lợi. »
•
« Tôi thích xem cách thời gian thay đổi mọi thứ. »
•
« Tôi cần chuyển đổi phân số này sang số thập phân. »
•
« Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt. »
•
« Các đụn cát trong sa mạc liên tục thay đổi hình dạng. »
•
« Một con ngựa có thể thay đổi hướng nhanh chóng, đột ngột. »
•
« Cuộc cách mạng đã thay đổi dòng chảy của lịch sử đất nước. »
•
« Những phát hiện khoa học của con người đã thay đổi lịch sử. »
•
« Việc chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện là hiệu quả. »
•
« Sự kiên trì của bạn là vô ích, tôi sẽ không thay đổi ý kiến. »
•
« Chuyển đổi văn bản thành giọng nói giúp những người khiếm thị. »
•
« Trong mỗi cuộc họp, những ý tưởng đổi mới và sáng tạo xuất hiện. »
•
« Con tê xây dựng đập và đê để thay đổi dòng chảy của các con sông. »
•
« Màu sắc trên khuôn mặt của anh ấy đã thay đổi khi anh ấy biết tin. »
•
« Sự gia tăng nhiệt độ là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu. »
•
« Sự thay đổi khí hậu có thể làm khổ những người bị dị ứng theo mùa. »
•
« Sự sáng tạo là động lực thúc đẩy đổi mới trong tất cả các lĩnh vực. »
•
« Sự tiến hóa là quá trình mà qua đó các loài thay đổi theo thời gian. »
•
« Màu sắc của căn phòng thật đơn điệu và cần một sự thay đổi khẩn cấp. »
•
« Công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp và mối quan hệ với nhau. »
•
« Một số người tìm đến phẫu thuật thẩm mỹ để thay đổi diện mạo của bụng. »
•
« Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn. »
•
« Cách mạng Công nghiệp đã biến đổi nền kinh tế và xã hội vào thế kỷ XIX. »
•
« Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX. »
•
« Cuộc xâm lược của những người chinh phục đã thay đổi lịch sử của lục địa. »
•
« Giáo dục là một công cụ rất mạnh mẽ. Với nó, chúng ta có thể thay đổi thế giới. »
•
« Triển vọng cuộc sống của tôi đã thay đổi hoàn toàn sau khi tôi gặp một tai nạn. »
•
« Công nghệ đã thay đổi rất nhiều cuộc sống của chúng ta trong những năm gần đây. »
•
« Fermentación là một quá trình sinh hóa phức tạp chuyển đổi carbohydrate thành rượu. »
•
« Các mùa trong năm thay đổi liên tiếp, mang theo những màu sắc và khí hậu khác nhau. »
•
« Thái độ tiêu cực của cô ấy chỉ làm khổ những người xung quanh, đã đến lúc thay đổi. »
•
« Nhà thiết kế sáng tạo đã tạo ra một dòng thời trang đổi mới khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Nhà tạo mẫu, với kỹ năng, đã biến đổi tóc xoăn thành một kiểu tóc thẳng và hiện đại. »
•
« Một sự thay đổi bất ngờ trong thời tiết đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. »
•
« Dự án đổi mới của anh ấy đã mang lại cho anh một giải thưởng trong cuộc thi khoa học. »
•
« Kể từ khi thay đổi chế độ ăn uống, cô ấy nhận thấy sức khỏe của mình cải thiện rõ rệt. »
•
« Sau cơn bão, cảnh quan đã thay đổi hoàn toàn, cho thấy một bộ mặt mới của thiên nhiên. »
•
« Biến đổi khí hậu là một hiện tượng toàn cầu có hậu quả nghiêm trọng đối với hành tinh. »
•
« Sự giải phóng carbon dioxide vào bầu khí quyển là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu. »
•
« Tôi là một người sống sót sau ung thư vú, cuộc sống của tôi đã hoàn toàn thay đổi từ đó. »
•
« Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác ấn tượng, sử dụng một kỹ thuật vẽ tranh đổi mới và độc đáo. »
•
« Nhà kinh tế đã đề xuất một mô hình kinh tế đổi mới nhằm thúc đẩy sự công bằng và bền vững. »
•
« Nhà khoa học điên cười với sự độc ác, biết rằng ông đã tạo ra một thứ sẽ thay đổi thế giới. »
•
« Tại cuộc họp, đã thảo luận về tầm quan trọng của biến đổi khí hậu trong thời điểm hiện tại. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối chuyển đổi năng lượng từ mặt trời thành thức ăn. »
•
« Một phản ứng hóa học xảy ra khi hai hoặc nhiều chất tương tác, thay đổi thành phần của chúng. »
•
« Ông ấy là một người rất hào phóng; luôn giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại. »