18 câu có “đột”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đột và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Nhà báo dũng cảm đang đưa tin về một cuộc xung đột quân sự ở một khu vực nguy hiểm trên thế giới. »
• « Lịch sử của nhân loại đầy rẫy xung đột và chiến tranh, nhưng cũng đầy những thành tựu và tiến bộ đáng kể. »
• « Tôn giáo là một nguồn an ủi và hướng dẫn cho nhiều người, nhưng cũng có thể là nguồn xung đột và chia rẽ. »
• « Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên sông và, đột nhiên, một đàn chim bandurrias bay lên làm chúng tôi hoảng sợ. »
• « Mặc dù có sự khác biệt về chính trị, các nhà lãnh đạo của các quốc gia đã đạt được thỏa thuận để giải quyết xung đột. »
• « Mặc dù tôn giáo có thể là nguồn an ủi và hy vọng, nhưng nó cũng đã gây ra nhiều xung đột và chiến tranh trong suốt lịch sử. »
• « Lịch sử nhân loại đầy rẫy những ví dụ về xung đột và chiến tranh, nhưng cũng có những khoảnh khắc của sự đoàn kết và hợp tác. »