40 câu ví dụ với “kiện”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “kiện”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: kiện
Đưa vụ việc ra tòa án để giải quyết theo pháp luật; hoặc một đơn vị đóng gói hàng hóa như thùng, hộp.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cảnh sát đảm bảo an ninh cho sự kiện.
Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó.
Họ đã tổ chức một sự kiện giải trí tại công viên.
Ông bà của tôi luôn thể hiện tình cảm vô điều kiện.
Đây là một sự kiện lịch sử sẽ đánh dấu một bước ngoặt.
Việc tổ chức sự kiện này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ.
Cô ấy không muốn chấp nhận các điều kiện của hợp đồng.
Chúng tôi rất thích món ăn trong sự kiện giao lưu văn hóa.
Mọi người đều bình luận về sự kiện trong cuộc họp gia đình.
Thẩm phán quyết định lưu hồ sơ vụ kiện do thiếu bằng chứng.
Cuốn tiểu thuyết đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng.
Không ai mong đợi một sự kiện kỳ lạ như vậy vào ngày hôm đó.
Đã có một cuộc nổi dậy tại nhà máy do điều kiện làm việc kém.
Một trận động đất có thể là một sự kiện tự nhiên rất nguy hiểm.
Sự kiện đó gây ấn tượng mạnh đến nỗi tôi vẫn không thể tin được.
Sự kiện đã trở thành tin tức trên tất cả các bản tin địa phương.
Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình.
Vụ kiện vì tội phỉ báng đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông.
Chúng ta phải tôn trọng trình tự thời gian của các sự kiện lịch sử.
Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo.
Trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các sinh viên sắp tốt nghiệp.
Thiết kế của tòa nhà tạo điều kiện cho việc hấp thụ năng lượng mặt trời.
Chiến thắng của đội nhà là một sự kiện vinh quang cho toàn thể cộng đồng.
Ông đã đưa ra một quyết định hợp lý dựa trên các sự kiện đã được trình bày.
Cảm ơn luật sư tài năng của chúng tôi, chúng tôi đã thắng kiện về bản quyền.
Từ nhiều thế kỷ qua, di cư đã là một cách để tìm kiếm điều kiện sống tốt hơn.
Thật đáng tiếc khi thấy người nghèo sống trong những điều kiện tồi tệ như vậy.
Sự kiện đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi là ngày mà cặp song sinh của tôi ra đời.
Tôi sẽ mặc áo khoác và cà vạt cho sự kiện, vì lời mời nói rằng đó là trang trọng.
Việc tuyển tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện vào tháng tới là rất quan trọng.
Các loài động vật trong rừng biết cách sinh tồn trong những điều kiện khắc nghiệt.
Sự trang trọng của sự kiện được thể hiện qua trang phục thanh lịch của các khách mời.
Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt, các nhà leo núi đã thành công trong việc đến đỉnh.
Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện.
Cách mạng Pháp là một trong những sự kiện được nghiên cứu nhiều nhất trong các trường học.
Trước khi đến một vụ kiện tụng, cả hai bên đã quyết định đạt được một thỏa thuận hòa bình.
Cưỡi ngựa trong những điều kiện đó là nguy hiểm. Con ngựa có thể vấp và ngã cùng với người cưỡi.
Với thái độ phê phán và kiến thức uyên thâm, nhà sử học phân tích các sự kiện trong quá khứ một cách sâu sắc.
Hầu hết các sự kiện quan trọng trong cuộc đời tôi đều liên quan đến sự nghiệp của tôi với tư cách là một nhạc sĩ.
Buổi trình diễn thời trang là một sự kiện độc quyền chỉ có những người giàu có và nổi tiếng nhất thành phố tham dự.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.