11 câu có “chuồng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuồng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Tiếng gầm của sư tử làm rung chuyển các du khách tại sở thú, trong khi con vật di chuyển không yên trong chuồng của nó. »
• « Nhà nghiên cứu nhớ rằng đã thấy chiếc máy kéo bên cạnh một bức tường của chuồng ngựa, và trên đó treo một số đoạn dây rối. »
• « Sau đó, chúng tôi đi đến chuồng, làm sạch móng cho những con ngựa và đảm bảo rằng chúng không bị thương tích hay chân bị sưng. »