24 câu có “sạch”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sạch và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « - Bạn có biết một điều không, cô gái? Đây là nhà hàng sạch sẽ và ấm cúng nhất mà tôi từng thấy trong đời. »
• « Bà của tôi luôn nói với tôi rằng tôi phải để nhà cửa sạch sẽ như khi bà ấy đến nhà tôi với cái chổi của bà. »
• « Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm. »
• « Không khí trong lành, không khí sạch, không khí tinh khiết. Tôi thích hít thở không khí trong lành vào buổi sáng. »
• « Sau một cơn bão, bầu trời trong sạch và một ngày rõ ràng xuất hiện. Mọi thứ dường như đều có thể trong một ngày như thế này. »
• « Sau đó, chúng tôi đi đến chuồng, làm sạch móng cho những con ngựa và đảm bảo rằng chúng không bị thương tích hay chân bị sưng. »
• « Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng nhiên liệu sạch là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành công nghiệp năng lượng. »