50 câu ví dụ với “bảo”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bảo”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: bảo
Bảo: (1) Nói cho ai đó biết phải làm gì; dặn dò. (2) Vật quý giá, châu báu. (3) Tên gọi trong một số từ ghép như bảo tàng, bảo hiểm.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Vỏ cây bảo vệ nhựa bên trong.
Cảnh sát đảm bảo an ninh cho sự kiện.
Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội.
Trong bảo tàng có một bức tượng La Mã cổ.
Trước khi nấu, hãy đảm bảo rửa sạch rau củ.
Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm.
Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản.
Các binh sĩ ở phía sau có nhiệm vụ bảo vệ trại.
Bảo tồn di sản lịch sử tại bảo tàng địa phương.
Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh.
Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn.
Đập nước đảm bảo cung cấp nước uống cho thành phố.
Tôi đã mua một chiếc mũ bảo hiểm mới để đi xe máy.
Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó.
Bài luận đã được xem xét để đảm bảo tính nhất quán.
Tạp dề bảo vệ quần áo khỏi vết bẩn và bắn tung tóe.
Các trạm vũ trụ cần được bảo vệ khỏi bức xạ vũ trụ.
Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Người lính đã rất kỳ quặc khi bảo vệ tướng của mình.
Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.
Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ.
Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra.
Vaccine bảo vệ chống lại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu.
Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng.
Chúng tôi đã thăm một bảo tàng với nghệ thuật bộ lạc cổ.
Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình.
Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.
Tôi sẽ luôn ở đó để bảo vệ những người thân yêu của mình.
Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường.
Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà.
Thiên thần hộ mệnh của anh trai tôi sẽ luôn bảo vệ anh ấy.
Ông ấy là một người lính của phong trào bảo vệ môi trường.
Việc canh tác cẩn thận đất đai đảm bảo một vụ mùa bội thu.
Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị.
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc.
Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời.
Tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta.
Viên ngọc hiếm nhất mà tôi tìm thấy là một viên ngọc lục bảo.
Các bộ tộc bản địa đã dũng cảm bảo vệ lãnh thổ tổ tiên của họ.
Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm.
Tổ quốc của tôi là México. Tôi sẽ luôn bảo vệ tổ quốc của mình.
Con sói đánh dấu lãnh thổ của nó để bảo vệ không gian của mình.
Một lâu đài là một pháo đài được xây dựng để bảo vệ khỏi kẻ thù.
Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo.
Người thợ xây phải làm cho tường thẳng để đảm bảo rằng nó thẳng.
Người thợ kim hoàn đã cẩn thận làm sạch vương miện ngọc lục bảo.
Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình!
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.