50 câu có “bảo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bảo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vỏ cây bảo vệ nhựa bên trong. »

bảo: Vỏ cây bảo vệ nhựa bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát đảm bảo an ninh cho sự kiện. »

bảo: Cảnh sát đảm bảo an ninh cho sự kiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái. »

bảo: Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội. »

bảo: Các luật lệ đảm bảo trật tự trong xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm. »

bảo: Tôi đã vào bảo tàng và quan sát các triển lãm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản. »

bảo: Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các binh sĩ ở phía sau có nhiệm vụ bảo vệ trại. »

bảo: Các binh sĩ ở phía sau có nhiệm vụ bảo vệ trại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bảo tồn di sản lịch sử tại bảo tàng địa phương. »

bảo: Bảo tồn di sản lịch sử tại bảo tàng địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh. »

bảo: Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn. »

bảo: Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đập nước đảm bảo cung cấp nước uống cho thành phố. »

bảo: Đập nước đảm bảo cung cấp nước uống cho thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc mũ bảo hiểm mới để đi xe máy. »

bảo: Tôi đã mua một chiếc mũ bảo hiểm mới để đi xe máy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó. »

bảo: Con ốc di chuyển chậm rãi nhờ vào vỏ bảo vệ của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài luận đã được xem xét để đảm bảo tính nhất quán. »

bảo: Bài luận đã được xem xét để đảm bảo tính nhất quán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. »

bảo: Việc tái chế là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người lính đã rất kỳ quặc khi bảo vệ tướng của mình. »

bảo: Người lính đã rất kỳ quặc khi bảo vệ tướng của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển. »

bảo: Cái ô giúp bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ. »

bảo: Tại bảo tàng có trưng bày một biểu tượng hoàng gia cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra. »

bảo: Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vaccine bảo vệ chống lại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu. »

bảo: Vaccine bảo vệ chống lại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. »

bảo: Dịch ối bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng. »

bảo: Nhím bảo vệ mình bằng cách cuộn tròn thành một quả bóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thăm một bảo tàng với nghệ thuật bộ lạc cổ. »

bảo: Chúng tôi đã thăm một bảo tàng với nghệ thuật bộ lạc cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình. »

bảo: Cô ấy luôn đảm bảo may những chiếc cúc trên váy của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ. »

bảo: Ngôi nhà là nơi mà người ta sống và cảm thấy được bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sẽ luôn ở đó để bảo vệ những người thân yêu của mình. »

bảo: Tôi sẽ luôn ở đó để bảo vệ những người thân yêu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường. »

bảo: Việc tái chế chất thải hữu cơ góp phần bảo vệ môi trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà. »

bảo: Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiên thần hộ mệnh của anh trai tôi sẽ luôn bảo vệ anh ấy. »

bảo: Thiên thần hộ mệnh của anh trai tôi sẽ luôn bảo vệ anh ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông ấy là một người lính của phong trào bảo vệ môi trường. »

bảo: Ông ấy là một người lính của phong trào bảo vệ môi trường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị. »

bảo: Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc. »

bảo: Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời. »

bảo: Cái ô che nắng dùng để bảo vệ trẻ em khỏi ánh nắng mặt trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta. »

bảo: Các thiên thần là những sinh vật thiên liêng bảo vệ chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Viên ngọc hiếm nhất mà tôi tìm thấy là một viên ngọc lục bảo. »

bảo: Viên ngọc hiếm nhất mà tôi tìm thấy là một viên ngọc lục bảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các bộ tộc bản địa đã dũng cảm bảo vệ lãnh thổ tổ tiên của họ. »

bảo: Các bộ tộc bản địa đã dũng cảm bảo vệ lãnh thổ tổ tiên của họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm. »

bảo: Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tổ quốc của tôi là México. Tôi sẽ luôn bảo vệ tổ quốc của mình. »

bảo: Tổ quốc của tôi là México. Tôi sẽ luôn bảo vệ tổ quốc của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con sói đánh dấu lãnh thổ của nó để bảo vệ không gian của mình. »

bảo: Con sói đánh dấu lãnh thổ của nó để bảo vệ không gian của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một lâu đài là một pháo đài được xây dựng để bảo vệ khỏi kẻ thù. »

bảo: Một lâu đài là một pháo đài được xây dựng để bảo vệ khỏi kẻ thù.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo. »

bảo: Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ xây phải làm cho tường thẳng để đảm bảo rằng nó thẳng. »

bảo: Người thợ xây phải làm cho tường thẳng để đảm bảo rằng nó thẳng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ kim hoàn đã cẩn thận làm sạch vương miện ngọc lục bảo. »

bảo: Người thợ kim hoàn đã cẩn thận làm sạch vương miện ngọc lục bảo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình! »

bảo: Niềm vui được đảm bảo tại công viên giải trí này cho cả gia đình!
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Báo đốm rất lãnh thổ và bảo vệ không gian của nó một cách dữ dội. »

bảo: Báo đốm rất lãnh thổ và bảo vệ không gian của nó một cách dữ dội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người. »

bảo: Với niềm tin, anh ấy đã bảo vệ lý tưởng của mình trước mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ. »

bảo: Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầm lầy là một hệ sinh thái quan trọng cho việc bảo tồn nhiều loài. »

bảo: Đầm lầy là một hệ sinh thái quan trọng cho việc bảo tồn nhiều loài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ. »

bảo: Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặt trời mạnh đến nỗi chúng tôi phải bảo vệ mình bằng mũ và kính râm. »

bảo: Mặt trời mạnh đến nỗi chúng tôi phải bảo vệ mình bằng mũ và kính râm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact