50 câu có “thương”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thương và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Con chó rất yêu thương trẻ em. »
•
« Em bé mũm mĩm đó thật dễ thương. »
•
« Người mẹ ôm đứa bé của mình với tình thương. »
•
« Cô ấy bị thương ở chân khi đang chơi bóng đá. »
•
« Bản chất của con người là khả năng yêu thương. »
•
« Người tù cầu xin lòng thương xót trước tòa án. »
•
« Hãy có lòng thương xót và tôn trọng người khác. »
•
« Vết thương trên thân cây đã để lộ ra một dòng nhựa. »
•
« Cậu bé mồ côi chỉ muốn có một gia đình yêu thương mình. »
•
« Hộp sọ bảo vệ não khỏi những chấn thương có thể xảy ra. »
•
« Chó của bạn dễ thương đến nỗi ai cũng muốn chơi với nó. »
•
« Tôi cảm thấy vui vẻ khi ở bên những người tôi yêu thương. »
•
« Một bác sĩ đã đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương. »
•
« Hôm qua tôi đã gặp một chàng trai rất dễ thương ở bữa tiệc. »
•
« Chú mèo xám dễ thương đang chơi trong vườn thật là đáng yêu. »
•
« Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau. »
•
« Trong một tổ trên cành cây, hai chú bồ câu yêu thương làm tổ. »
•
« Doanh nhân đã thương lượng khéo léo với các đối tác của mình. »
•
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »
•
« María chăm sóc con ngựa cái của mình với nhiều tình yêu thương. »
•
« Bác sĩ khuyên nên chụp X-quang xương đùi để đánh giá chấn thương. »
•
« Tiếng còi của xe cứu thương vang lên chói tai trên con phố vắng vẻ. »
•
« Giáo viên dạy học sinh của mình với sự kiên nhẫn và tình yêu thương. »
•
« Liệt nửa người bên phải liên quan đến tổn thương ở bán cầu não trái. »
•
« Tôi cảm nhận được sự ác ý trong những lời nói tổn thương của anh ấy. »
•
« Y tá đã chạy đi gọi xe cứu thương để đưa người bị thương đến bệnh viện. »
•
« Lòng từ thiện là một thái độ hào phóng và yêu thương đối với người khác. »
•
« Bức xạ hạt nhân có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể con người. »
•
« Sử dụng kem chống nắng giảm thiểu tổn thương do bức xạ tia cực tím gây ra. »
•
« Thang cuốn cho phép lên cao mà không cần nỗ lực trong trung tâm thương mại. »
•
« Những lời của cô ấy chứa đựng một sự ác ý tinh vi đã làm tổn thương mọi người. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng. Bệnh nhân chắc chắn sẽ được cứu sống. »
•
« Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi bình luận khinh miệt mà cô nghe thấy trong nhóm. »
•
« Tình yêu thương đối với người khác là một giá trị cơ bản trong xã hội của chúng ta. »
•
« Một lời bình luận chế giễu có thể làm tổn thương hơn cả một lời xúc phạm trực tiếp. »
•
« Tình yêu bản thân là điều cơ bản để có thể yêu thương người khác một cách lành mạnh. »
•
« Sau khi bị thương trên chiến trường, người lính đã phải được sơ tán bằng trực thăng. »
•
« Sau khi bị chấn thương, tôi đã học cách chăm sóc cơ thể và sức khỏe của mình tốt hơn. »
•
« Đầu tiên là rạch vết mổ, tiến hành phẫu thuật và sau đó là quá trình khâu vết thương. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng sau khi đón người bị thương trong vụ tai nạn. »
•
« Bác sĩ thú y đã chăm sóc một con vật cưng bị thương và chữa trị cho nó một cách hiệu quả. »
•
« Máy bay thương mại là một trong những cách nhanh nhất và an toàn nhất để du lịch trên thế giới. »
•
« Sau nhiều thời gian suy ngẫm, cuối cùng anh ấy đã tha thứ cho một người đã làm tổn thương mình. »
•
« Sự tàn ác của kẻ sát nhân phản chiếu trong đôi mắt của hắn, không thương xót và lạnh lẽo như băng. »
•
« Người lính bị thương, bị bỏ rơi trên chiến trường, đang vật lộn để sống sót trong một biển đau đớn. »
•
« Bài giảng đã đề cập đến những chủ đề quan trọng như sự đoàn kết và tình yêu thương đối với người khác. »
•
« Mặc dù bị chi phối bởi số phận, chàng nông dân trẻ đó đã thành công trở thành một thương nhân thành đạt. »
•
« Nhà thiết kế đã tạo ra một thương hiệu thời trang bền vững, thúc đẩy thương mại công bằng và bảo vệ môi trường. »
•
« Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu. »
•
« Người chiến binh cảm thấy được bảo vệ với chiếc khiên của mình. Không ai có thể làm tổn thương cô ấy khi cô ấy mang nó. »