23 câu ví dụ có “chậm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chậm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Định nghĩa ngắn gọn: chậm
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bước đi rất chậm và chạy nước rút làm mệt con vật; ngược lại, ngựa có thể phi nước đại suốt cả ngày.
Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ.
Đoàn tang lễ tiến chậm rãi qua những con phố lát đá, kèm theo tiếng khóc không nguôi của người góa phụ và sự im lặng u ám của những người tham dự.
Giữa rừng rậm, một con rắn sáng bóng quan sát con mồi của nó. Với những chuyển động chậm rãi và thận trọng, con rắn tiến gần đến nạn nhân của nó mà không hề hay biết về điều sắp xảy ra.
Ví dụ câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, thiếu niên trung học hoặc người lớn học cao đẳng/đại học.
Câu cho người học ngôn ngữ: sơ cấp, trung cấp và nâng cao.
Sử dụng miễn phí trí tuệ nhân tạo tiên tiến của chúng tôi!
Câu cho người học ngôn ngữ: sơ cấp, trung cấp và nâng cao.
Sử dụng miễn phí trí tuệ nhân tạo tiên tiến của chúng tôi!
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến