50 câu ví dụ với “đại”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “đại”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: đại
To, lớn hơn bình thường; chỉ sự rộng lớn, quan trọng hoặc vĩ đại.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Học tại một trường đại học của Mỹ.
Con cú vĩ đại dang rộng cánh để bay.
Có rất nhiều loại cá trong đại dương.
Học luật lập pháp tại trường đại học.
Độ sâu của đại dương vẫn là một bí ẩn.
Móng vuốt của đại bàng có thể cầm nắm.
Những con sóng của đại dương vỗ vào bờ.
Bản đồ hiện đại sử dụng vệ tinh và GPS.
Xe máy tự hành điện có thiết kế hiện đại.
Ký túc xá sinh viên nằm gần trường đại học.
Hòn đảo nằm giữa đại dương, cô đơn và bí ẩn.
Cá mập là một loài cá ăn thịt sống ở đại dương.
Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo.
Trong thời cổ đại, một nô lệ không có quyền lợi.
Cá mập là những kẻ săn mồi ăn thịt của đại dương.
Những con ngựa phi nước đại tự do trên đồng bằng.
Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ.
Cô ấy đã đọc một cuốn sách dài về lịch sử cổ đại.
Vũ trụ học hiện đại dựa trên lý thuyết Vụ Nổ Lớn.
Tôi học ngành kỹ thuật cơ khí tại trường đại học.
Có rất nhiều điều để làm ở thành phố hiện đại này.
Văn hóa Ai Cập cổ đại đầy những hình tượng kỳ thú.
Nhiều vị tử đạo đã bị đóng đinh trong thời cổ đại.
Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes.
Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương.
Người kỵ sĩ cưỡi ngựa và phi nước đại qua cánh đồng.
Ông tôi là một họa sĩ vĩ đại trong thời trẻ của ông.
Con ngựa trắng đang phi nước đại tự do trên đồng cỏ.
Siêu âm tim cho thấy có sự phì đại thất trái đáng kể.
Rạp xiếc hiện đại bắt nguồn từ London vào thế kỷ XVIII.
Giải thưởng đại diện cho nhiều năm nỗ lực và cống hiến.
Con ngựa hoang dã phi nước đại tự do qua những ngọn núi.
Cảnh quan của thành phố rất hiện đại và tôi thích điều đó.
Khảo cổ học là ngành nghiên cứu về các nền văn hóa cổ đại.
Kiểu tóc của cô ấy là sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
Buổi triển lãm nghệ thuật hiện đại tại bảo tàng rất thú vị.
Phượng hoàng đại diện cho sự phục sinh, tái sinh và bất tử.
Các đại biểu đã họp tại quốc hội để thảo luận về ngân sách.
Người lái xe đã đi qua đại lộ chính mà không gặp vấn đề gì.
Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng.
Không có sự vĩ đại nào mà không có sự khiêm tốn và kiên trì.
Bảo tàng trưng bày một xác ướp có niên đại hơn ba nghìn năm.
Trên đại dương Atlantic, chiếc máy bay bay về hướng New York.
Các hòn đảo ở đại dương Thái Bình Dương thật như thiên đường.
Tôi đã quan sát một con đại bàng ngồi trên đỉnh một cây thông.
Đại Tây Dương là một đại dương lớn nằm giữa châu Âu và châu Mỹ.
Sự chấp nhận của cô ấy vào trường đại học là một tin tuyệt vời.
Lịch sử thế giới đầy rẫy những nhân vật vĩ đại đã để lại dấu ấn.
Những người thủy thủ đi biển trên đại dương bằng thuyền và buồm.
Người thủy thủ đã vượt qua đại dương với sự tự tin và quyết tâm.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.