4 câu có “bồi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bồi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội. »

bồi: Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da. »

bồi: Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một thời gian dài thảo luận, bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết. »

bồi: Sau một thời gian dài thảo luận, bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã có thể thực hiện những kỳ tích trên ngựa mà tôi nghĩ chỉ có những cao bồi khéo léo nhất mới có thể đạt được. »

bồi: Tôi đã có thể thực hiện những kỳ tích trên ngựa mà tôi nghĩ chỉ có những cao bồi khéo léo nhất mới có thể đạt được.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact