2 câu ví dụ có “cotton”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cotton và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cotton

Sợi mềm, trắng, lấy từ quả cây bông, dùng để dệt vải hoặc làm bông gòn.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da. »

cotton: Phần còn lại của trang phục của người cao bồi đều là cotton, len và da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi bằng cotton hữu cơ vì nó thân thiện với môi trường hơn. »

cotton: Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi bằng cotton hữu cơ vì nó thân thiện với môi trường hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact