11 câu có “chặt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chặt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Susan bắt đầu khóc, và chồng cô ôm chặt cô. »
•
« Việc tổ chức sự kiện này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ. »
•
« Con khỉ đã sử dụng đuôi của nó để bám chặt vào cành cây. »
•
« Con rồng giang rộng cánh, trong khi cô ấy bám chặt vào yên của nó. »
•
« Ông tôi, một người chặt cây, luôn luôn cắt những khúc gỗ trong vườn. »
•
« Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác. »
•
« Cố gắng không nén chặt đất trong chậu, rễ cây cần không gian để phát triển. »
•
« Nhóm các nhà hoạt động môi trường đã biểu tình chống lại việc chặt cây bừa bãi. »
•
« Với nụ cười trên môi và đôi tay mở rộng, người cha ôm chặt con gái sau chuyến đi dài của cô. »
•
« Tôi ôm chặt cô ấy. Đó là biểu hiện chân thành nhất của lòng biết ơn mà tôi có thể thể hiện vào lúc đó. »
•
« Một lần, một người đàn ông đi bộ trong rừng. Ông thấy một cái cây bị đổ và quyết định chặt nó thành từng khúc để mang về nhà. »