50 câu ví dụ với “bay”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bay”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: bay
Di chuyển trong không khí nhờ cánh hoặc thiết bị hỗ trợ, thường dùng cho chim, máy bay hoặc côn trùng.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Cú bay bổ nhào để bắt con mồi.
Con cò bay qua sông lúc hoàng hôn.
Con cú vĩ đại dang rộng cánh để bay.
Con vịt bay lên hoảng sợ vì tiếng ồn.
Chiếc ô biển đã bay đi trong cơn bão.
Con chim bay lượn nhanh nhẹn trong vườn.
Chiều cao bay của máy bay là 10.000 mét.
Con chim bay vòng tròn trên quảng trường.
Con bướm bay ra khỏi bình và đậu lên hoa.
Bong bóng xà phòng bay lên bầu trời xanh.
Cú mèo bay lặng lẽ trên khu rừng tối tăm.
Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh.
Cô ấy đã bắt taxi để đến sân bay kịp giờ.
Sau khi chết, linh hồn bay lên Thiên Đàng.
Gió có thể thổi bay lá khô khắp đường phố.
Khi mở tủ đựng thức ăn, một đàn gián bay ra.
Đại bàng vàng bay lượn uy nghi trên ngọn núi.
Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí.
Khi máy bay hạ cánh, tất cả hành khách đã vỗ tay.
Mũi tên bay qua không trung và thẳng vào mục tiêu.
Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn.
Kiểm soát không lưu giám sát tất cả các tuyến bay.
Những đứa trẻ mơ ước được cưỡi một con kỳ lân bay.
Lá của cây có thể bay hơi nước mà chúng đã hấp thụ.
Chiếc lá cây bay trong không trung và rơi xuống đất.
Lá cờ tung bay nhờ vào nỗ lực của một người yêu nước.
Đội bay đã thực hiện một nhiệm vụ trinh sát thành công.
Khi bạn đun nước, nó bắt đầu bay hơi dưới dạng hơi nước.
Con đà điểu bay cao, tận hưởng những luồng gió trên núi.
Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao.
Chiếc máy bay sắp cất cánh, nhưng gặp sự cố và không thể.
Những con chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay.
Phi công điều khiển máy bay một cách khéo léo và an toàn.
Một con kền kền có thể bay ở độ cao lớn mà không tốn sức.
Mặt trời làm cho nước trong ao bắt đầu bay hơi nhanh chóng.
Con chim bay qua bầu trời và cuối cùng đậu trên một cái cây.
Cờ bay phấp phới, biểu tượng cho lòng yêu nước của nhân dân.
Trên đại dương Atlantic, chiếc máy bay bay về hướng New York.
Con dơi là một loài động vật có vú bay chủ yếu không gây hại.
Chim là những động vật có đặc điểm là có lông và khả năng bay.
Đại bàng Andean bay lượn một cách hùng vĩ trên những ngọn núi.
Ông tôi thích sưu tập mô hình máy bay cổ, như máy bay hai cánh.
Chuyến bay bị trễ, vì vậy tôi rất háo hức để đến đích của mình.
Cô ấy đã kể cho anh ấy rằng cô muốn có đôi cánh để bay cùng anh.
Sương mù hình thành khi hơi nước không thể bay hơi khỏi mặt đất.
Đại bàng bay đi tìm thức ăn. Nó bay thấp để tấn công một con thỏ.
Các hành khách trên máy bay nhìn thấy ánh đèn của thành phố ở xa.
Chim én thì có. Cô ấy có thể đuổi kịp chúng ta vì cô ấy bay nhanh.
Cờ là biểu tượng của tổ quốc, tung bay kiêu hãnh trên đỉnh cột cờ.
Con bướm bay về phía mặt trời, cánh của nó lấp lánh dưới ánh sáng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.