50 câu ví dụ với “mạnh”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mạnh”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: mạnh
Có sức lực lớn, không dễ bị tác động hoặc đánh bại; thể hiện sự quyết liệt, dứt khoát hoặc mức độ cao.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Gió mạnh đã làm đổ nhiều cây.
Cô ấy có một thể chất rất mạnh mẽ.
Gió mạnh đến nỗi suýt nữa tôi bị ngã.
Sau cú ngã, tôi đứng dậy mạnh mẽ hơn.
Thác nước chảy mạnh mẽ trong mùa mưa.
Phô mai già có vị hăng đặc biệt mạnh.
Con trai tôi đẹp, thông minh và mạnh mẽ.
Cậu bé đá bóng mạnh về phía khung thành.
Cơn gió mạnh mẽ làm lay động các cành cây.
Con rắn boa là một loài rắn lớn và mạnh mẽ.
Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng.
Cô ấy phủ nhận mạnh mẽ các cáo buộc gian lận.
Những quả chanh rơi khỏi cây chanh vì gió mạnh.
Bộ phim đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả.
Gió rất mạnh và cuốn đi mọi thứ nó gặp trên đường.
Hổ là những loài mèo lớn và mạnh mẽ sống ở châu Á.
Cuộc sống rất tốt; tôi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.
Pizza không chứa gluten cũng rất ngon và lành mạnh.
Anh ấy đã học nấu ăn vì muốn ăn uống lành mạnh hơn.
Gió mạnh đã làm cho cánh quạt của cối xay quay mạnh.
Con trâu là một loài động vật rất mạnh mẽ và bền bỉ.
Âm nhạc có sức mạnh làm thăng hoa cảm xúc con người.
Mối liên kết tình cảm giữa mẹ và con gái rất mạnh mẽ.
Tin tức đã gây ra một tác động mạnh mẽ trong cộng đồng.
Chế độ ăn uống hợp lý góp phần vào một cơ thể khỏe mạnh.
Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa.
Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu.
Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh.
Bánh sandwich pastrami đầy hương vị mạnh mẽ và tương phản.
Sức mạnh của cơ thể tôi cho phép tôi vượt qua mọi trở ngại.
Văn học là một công cụ mạnh mẽ cho sự phản ánh và tri thức.
Tác phẩm điêu khắc thể hiện sức mạnh của lý tưởng nam tính.
Con lừa là một con vật mạnh mẽ và chăm chỉ trong cánh đồng.
Tiếng sấm mạnh mẽ được báo trước bởi một ánh sáng chói mắt.
Nữ diễn viên tỏa sáng dưới ánh đèn chiếu mạnh trên thảm đỏ.
Con vật mà tôi thích nhất là sư tử vì nó mạnh mẽ và dũng cảm.
Mặc dù mặt trời chiếu sáng trên bầu trời, gió lạnh thổi mạnh.
Niềm tin có thể là một động lực mạnh mẽ để đạt được mục tiêu.
Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Các bác sĩ thú y chăm sóc động vật và giữ cho chúng khỏe mạnh.
Một con hồng hạc được nuôi dưỡng tốt có màu hồng đậm khỏe mạnh.
Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ. Không ai có thể đánh bại cô.
Sự kiện đó gây ấn tượng mạnh đến nỗi tôi vẫn không thể tin được.
Con hải có một hàm răng mạnh mẽ có thể dễ dàng nghiền nát xương.
Tôi không thích ăn hành trong salad, tôi thấy vị của nó rất mạnh.
Đại bàng là một trong những loài chim lớn và mạnh mẽ nhất tồn tại.
Vận động viên đã chạy với sức mạnh và quyết tâm về phía vạch đích.
Đà điểu là một loài chim không thể bay và có chân rất dài và mạnh.
Sư tử là một loài động vật hung dữ, lớn và mạnh mẽ sống ở châu Phi.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.