50 câu ví dụ với “giữa”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “giữa”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: giữa
Ở vị trí nằm trong khoảng hai vật, hai nơi hoặc hai thời điểm; không thuộc về bên nào.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Có một cái ghế ở giữa phòng.
Căn nhà gỗ nằm giữa vùng núi.
Sự giao tiếp giữa họ rất trôi chảy.
Nguồn nước chảy ra nằm giữa đồng cỏ.
Tôi thích sự kết hợp giữa dứa và dừa.
Chúng ta chỉ có thể chọn giữa hai màu này.
Hòn đảo nằm giữa đại dương, cô đơn và bí ẩn.
Đặt hoa lan ở giữa bàn như một món trang trí.
Bóng tối là một nơi giữa ánh sáng và bóng tối.
Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy.
Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển.
Ánh nắng gay gắt giữa trưa đã làm tôi mất nước.
Keo đảm bảo sự kết dính tuyệt vời giữa các mảnh.
Câu chuyện kể về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá.
Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn.
Cậu bé đứng đó, giữa đường, không biết phải làm gì.
Bầu trời u ám có một tông màu đẹp giữa xám và trắng.
Cần thúc đẩy sự tôn trọng công dân giữa các công dân.
Mối liên kết tình cảm giữa mẹ và con gái rất mạnh mẽ.
Một con hươu di chuyển một cách lén lút giữa bụi rậm.
Sự tương tác giữa sinh viên là cần thiết cho việc học.
Những đứa trẻ thích chơi đùa giữa những luống ngô cao.
Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị.
Vấn đề chủ yếu nằm ở việc giao tiếp kém giữa họ với nhau.
Cầu thủ bóng đá đã ghi một bàn thắng ấn tượng từ giữa sân.
Kiểu tóc của cô ấy là sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại.
Tình anh em giữa bạn bè là vô giá trong những lúc khó khăn.
Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm giữa bụi rậm dày đặc trong vườn.
Đất đai khô cằn và đầy bụi, với một miệng hố ở giữa cảnh vật.
Tôi thích miếng bít tết của mình chín kỹ và mọng nước ở giữa.
Tin đồn về bữa tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các hàng xóm.
Có một căn bếp ở giữa nhà. Ở đó là nơi bà chuẩn bị các bữa ăn.
Sự trung thực là một đức tính rất được trân trọng giữa bạn bè.
Đường ngang đánh dấu ranh giới giữa một bức vẽ và bức vẽ khác.
Đại Tây Dương là một đại dương lớn nằm giữa châu Âu và châu Mỹ.
Cộng đồng đã tụ họp tại quảng trường để cầu nguyện vào giữa trưa.
Lực lượng bảo vệ bờ biển đã cứu những người đắm tàu giữa cơn bão.
Tôi đã tìm thấy một con nhím nhỏ xíu ẩn mình giữa những chiếc lá.
Họ đã nhóm một đống lửa và, đột nhiên, con rồng xuất hiện giữa nó.
Từ căn chòi, tôi có thể nhìn thấy tảng băng nằm giữa các ngọn núi.
Cái ôm ấm áp của mặt trời giữa đêm chiếu sáng vùng tundra Bắc Cực.
Cái bàn tôi mua hôm qua có một vết xấu ở giữa, tôi sẽ phải trả lại.
Luật sư đã cố gắng đạt được một thỏa thuận giữa các bên tranh chấp.
Mặt trăng trông có vẻ nửa khuất giữa những đám mây tối của cơn bão.
Con sông bắt đầu phân nhánh, tạo thành một hòn đảo xinh đẹp ở giữa.
Sự tương đồng giữa mặt trời và hạnh phúc vang vọng với nhiều người.
Hình ảnh của người chỉ huy tạo niềm tin giữa các quân lính của mình.
Gió lạnh thổi mạnh giữa những cây, làm cho các cành cây kêu răng rắc.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.