14 câu có “chua”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chua và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Salad trộn có xà lách, cà chua và hành tây. »
•
« Cần phải đảm bảo rửa thật kỹ cà chua trước khi ăn. »
•
« Món hầm yêu thích của tôi vào mùa hè là gà với cà chua và húng quế. »
•
« Cà chua không chỉ là một loại trái cây ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Hương vị chua của chanh làm tôi cảm thấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng. »
•
« Bà của tôi luôn nói với tôi rằng, nếu tôi ăn nho sau khi ăn, tôi sẽ bị ợ chua. »
•
« Tôi thích hương vị chua chua của chanh trong trà của tôi với một chút mật ong. »
•
« Tôi đã tức giận và có một khuôn mặt chua chát. Tôi không muốn nói chuyện với ai. »
•
« Tôi thích hương vị của cà chua trong các món salad; tôi luôn cho vào món của mình. »
•
« Sự kết hợp giữa cà chua, húng quế và phô mai mozzarella là một niềm vui cho vị giác. »
•
« Đầu bếp người Ý đã chuẩn bị một bữa tối truyền thống với mì tươi và sốt cà chua tự làm. »
•
« Công thức của bà cho món lasagna bao gồm một loại sốt cà chua tự làm và các lớp phô mai ricotta. »
•
« Hôm qua ở siêu thị, tôi đã mua một quả cà chua để làm salad. Tuy nhiên, khi về đến nhà, tôi nhận ra rằng quả cà chua đã hỏng. »
•
« Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này. »