3 câu có “húng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ húng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ở nhà chúng tôi có cây húng quế, oregano, hương thảo, v.v. »

húng: Ở nhà chúng tôi có cây húng quế, oregano, hương thảo, v.v.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món hầm yêu thích của tôi vào mùa hè là gà với cà chua và húng quế. »

húng: Món hầm yêu thích của tôi vào mùa hè là gà với cà chua và húng quế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kết hợp giữa cà chua, húng quế và phô mai mozzarella là một niềm vui cho vị giác. »

húng: Sự kết hợp giữa cà chua, húng quế và phô mai mozzarella là một niềm vui cho vị giác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact