8 câu có “quế”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quế và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Họ đặt một vòng nguyệt quế lên đầu của anh ấy. »

quế: Họ đặt một vòng nguyệt quế lên đầu của anh ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở nhà chúng tôi có cây húng quế, oregano, hương thảo, v.v. »

quế: Ở nhà chúng tôi có cây húng quế, oregano, hương thảo, v.v.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi. »

quế: Nhành nguyệt quế tượng trưng cho chiến thắng trong cuộc thi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món hầm yêu thích của tôi vào mùa hè là gà với cà chua và húng quế. »

quế: Món hầm yêu thích của tôi vào mùa hè là gà với cà chua và húng quế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kết hợp giữa cà chua, húng quế và phô mai mozzarella là một niềm vui cho vị giác. »

quế: Sự kết hợp giữa cà chua, húng quế và phô mai mozzarella là một niềm vui cho vị giác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mùi quế và vani đưa tôi trở lại các chợ Ả Rập, nơi bán các loại gia vị kỳ lạ và thơm ngon. »

quế: Mùi quế và vani đưa tôi trở lại các chợ Ả Rập, nơi bán các loại gia vị kỳ lạ và thơm ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hương quế và đinh hương tràn ngập trong bếp, tạo ra một mùi hương mạnh mẽ và ngon lành khiến dạ dày của cô ấy kêu gào vì đói. »

quế: Hương quế và đinh hương tràn ngập trong bếp, tạo ra một mùi hương mạnh mẽ và ngon lành khiến dạ dày của cô ấy kêu gào vì đói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đồ uống này có thể dùng nóng hoặc lạnh, và được hương liệu với quế, hồi, ca cao, v.v., là một thành phần có nhiều ứng dụng trong nấu ăn, và có thể bảo quản tốt trong tủ lạnh vài ngày. »

quế: Đồ uống này có thể dùng nóng hoặc lạnh, và được hương liệu với quế, hồi, ca cao, v.v., là một thành phần có nhiều ứng dụng trong nấu ăn, và có thể bảo quản tốt trong tủ lạnh vài ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact