50 câu có “nhảy”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhảy và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ đã nhảy suốt đêm. »
•
« Chơi bằng cách hát và nhảy. »
•
« Cá bơi trong nước và nhảy qua hồ. »
•
« Con mèo nhảy lên bàn làm đổ cà phê. »
•
« Con sóc nhảy từ cành này sang cành khác. »
•
« Những đứa trẻ vui vẻ nhảy lên vì hạnh phúc. »
•
« Con mèo bị hoảng sợ và bắt đầu nhảy khắp nhà. »
•
« Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao. »
•
« Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng. »
•
« Chuỗi chuyển động trong điệu nhảy rất phức tạp. »
•
« Cô ấy thích nhảy salsa ở các câu lạc bộ khiêu vũ. »
•
« Bữa tiệc sinh nhật rất vui, có một cuộc thi nhảy. »
•
« Anh ấy muốn nhảy với cô ấy, nhưng cô ấy không muốn. »
•
« Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi nhảy salsa với bạn bè. »
•
« Hành động nhảy là một bài tập rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng. »
•
« Cuộc thi nhảy văn hóa giữa các nền văn hóa rất thú vị. »
•
« Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác. »
•
« Tango là một điệu nhảy điển hình của văn hóa Argentina. »
•
« Con báo nhảy linh hoạt từ tảng đá này sang tảng đá khác. »
•
« - Này! - chàng trai ngăn cô lại - Bạn có muốn nhảy không? »
•
« Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Khi tôi tắm ở sông, tôi thấy một con cá nhảy ra khỏi nước. »
•
« Sự thật là tôi không muốn đi khiêu vũ; tôi không biết nhảy. »
•
« Con cào cào nhảy từ bên này sang bên kia, tìm kiếm thức ăn. »
•
« Những chú thỏ thường nhảy nhót trên cánh đồng vào mùa xuân. »
•
« Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa. »
•
« Thật vui khi nhảy vào những vũng nước khi trời mưa và có nước. »
•
« Đôi khi, tôi chỉ muốn nhảy lên vì vui mừng trước những tin tốt. »
•
« Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời; chúng tôi đã nhảy múa suốt đêm. »
•
« Con cào cào nhảy từ viên đá này sang viên đá khác trong cánh đồng. »
•
« Một đàn cá hồi nhảy lên đồng loạt khi thấy bóng của người đánh cá. »
•
« Những điệu nhảy flamenco tuyệt vời nhất mà tôi từng thấy trong đời. »
•
« Cá nhảy lên không trung và rơi trở lại xuống nước, văng vào mặt tôi. »
•
« Những con ong sử dụng điệu nhảy để thông báo vị trí của hoa cho đàn. »
•
« Bữa tiệc rất sôi động. Mọi người đều nhảy múa và thưởng thức âm nhạc. »
•
« Bãi biển vắng vẻ. Chỉ có một con chó, đang chạy nhảy vui vẻ trên cát. »
•
« Cá heo là động vật có vú sống dưới nước có thể nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Tại Tây Ban Nha, flamenco là một điệu nhảy truyền thống rất phổ biến. »
•
« Con thỏ nhảy qua cánh đồng, thấy một con cáo và chạy để cứu mạng mình. »
•
« Âm nhạc là đam mê của tôi và tôi thích nghe, nhảy và hát suốt cả ngày. »
•
« Điệu nhảy là một biểu hiện của niềm vui và tình yêu đối với cuộc sống. »
•
« Tôi muốn nhảy valse với tình yêu của mình trong đám cưới của chúng tôi. »
•
« Nhịp điệu của âm nhạc vui vẻ đến nỗi dường như việc nhảy múa là bắt buộc. »
•
« Con mèo, khi thấy một con chuột, nhảy về phía trước với tốc độ rất nhanh. »
•
« Những đứa trẻ bắt đầu nhảy múa trong công viên khi thấy mặt trời tỏa sáng. »
•
« Cô ấy đang ở trong rừng khi thấy một con ếch nhảy; cô ấy sợ hãi và chạy đi. »
•
« Bữa tiệc thật tuyệt vời. Tôi chưa bao giờ nhảy múa nhiều như vậy trong đời. »
•
« Sự thanh lịch của điệu nhảy khiến tôi nghĩ đến sự hài hòa trong chuyển động. »
•
« Cảm giác nhảy dù thật không thể diễn tả, như thể tôi đang bay trên bầu trời. »