50 câu ví dụ với “thời”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thời”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: thời
Khoảng thời gian nhất định trong quá trình phát triển của sự vật, hiện tượng; thời đại.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Thanh sắt đã bị gỉ sét theo thời gian.
Họ mặc trang phục thời kỳ trong vở kịch.
Hình thái đô thị thay đổi theo thời gian.
Một thế kỷ là một khoảng thời gian rất dài.
Lá cây rất đẹp vào thời điểm này trong năm.
Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ tạm thời.
Bất kỳ lúc nào cũng là thời điểm tốt để cười.
Tôi thích xem cách thời gian thay đổi mọi thứ.
Con voi có một khoảng thời gian mang thai dài.
Bình minh là thời điểm tốt để ra ngoài chạy bộ.
Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ thời thơ ấu.
Đêm giao thừa là thời điểm để sum họp gia đình.
Trong thời cổ đại, một nô lệ không có quyền lợi.
Lính cứu hỏa đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy.
Trẻ em cần thời gian vui chơi: thời gian để chơi.
Nhiều vị tử đạo đã bị đóng đinh trong thời cổ đại.
Ông tôi là một họa sĩ vĩ đại trong thời trẻ của ông.
Con người đã tìm ra cách để sinh tồn từ thời xa xưa.
Một trong những vấn đề tôi gặp phải là thiếu thời gian.
Đau đầu thoáng qua là phổ biến trong thời kỳ mang thai.
Vệ tinh nhân tạo này được sử dụng để theo dõi thời tiết.
Trong thời trẻ, ông sống như một nghệ sĩ tự do thực thụ.
Tất nhiên, không dễ để tìm việc làm trong thời buổi này.
Người dịch đã thực hiện một công việc đồng thời hoàn hảo.
Mặc dù thời tiết không thuận lợi, buổi tiệc vẫn thành công.
Việc tắm nắng quá mức có thể gây hại cho da theo thời gian.
Kiên nhẫn là một đức tính lớn trong những thời điểm khó khăn.
Cà phê tôi gọi có vị nửa đắng, nhưng đồng thời cũng rất ngon.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để vượt qua thời điểm khó khăn này.
Con người thời tiền sử rất nguyên thủy và sống trong hang động.
Điện thoại di động nhanh chóng trở nên lỗi thời chỉ sau vài năm.
Trong thời gian hạn hán, gia súc đã chịu đựng nhiều vì thiếu cỏ.
Phong cách Napoléon được phản ánh trong kiến trúc của thời kỳ đó.
Âm nhạc hấp dẫn đến mức đã đưa tôi đến một nơi và thời gian khác.
Tiểu thuyết lịch sử tái hiện trung thực cuộc sống ở thời Trung Cổ.
Đội cứu hộ đã đến kịp thời để cứu những người bị mắc kẹt trên núi.
Tiền sử của nhân loại là một thời kỳ tối tăm và chưa được khám phá.
Chúng ta phải tôn trọng trình tự thời gian của các sự kiện lịch sử.
Lịch sử được đánh dấu bởi sự phân biệt trong các thời kỳ khác nhau.
Bút viết là một công cụ rất hữu ích cho việc viết trong thời cổ đại.
Sự tiến hóa là quá trình mà qua đó các loài thay đổi theo thời gian.
Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường.
Những ý tưởng mới có thể xuất hiện trong những thời điểm khủng hoảng.
Sự bất tử là một ảo tưởng đã mê hoặc con người từ những thời kỳ xa xưa.
Cảnh vật đơn điệu của con đường khiến anh mất đi khái niệm về thời gian.
Sau một thời gian dài, cuối cùng tôi đã vượt qua nỗi sợ độ cao của mình.
Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
Vẻ đẹp của phong cảnh thật ấn tượng, nhưng thời tiết thì không thuận lợi.
Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thể hiện sự đóng đinh trong nhiều tác phẩm.
Hóa học là một trong những khoa học quan trọng nhất của thời đại chúng ta.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.