50 câu ví dụ với “điểm”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “điểm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: điểm
Vị trí xác định trên một mặt phẳng hoặc trong không gian; số dùng để đánh giá kết quả học tập, thi cử; yếu tố nổi bật trong một vấn đề; thời khắc cụ thể trong thời gian.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Nhà trọ đã đầy do mùa du lịch cao điểm.
Động vật có vú có đặc điểm là cho con bú.
Nồi bắt đầu bốc hơi khi đạt đến điểm sôi.
Lá cây rất đẹp vào thời điểm này trong năm.
Bất kỳ lúc nào cũng là thời điểm tốt để cười.
Bình minh là thời điểm tốt để ra ngoài chạy bộ.
Đêm giao thừa là thời điểm để sum họp gia đình.
Vì không học đủ, tôi đã bị điểm kém trong kỳ thi.
Nước đã được đun nóng cho đến khi đạt đến điểm sôi.
Cô ấy đã mua một sản phẩm trang điểm mới cho lông mày.
Họ đã phát hiện ra một địa điểm đẹp để nghỉ cuối tuần.
Quan điểm là một điều chủ quan, phụ thuộc vào từng người.
Chúng tôi chen chúc trong tàu điện ngầm vào giờ cao điểm.
Vào đêm trước lễ hội, mọi người đã giúp trang trí địa điểm.
Kiên nhẫn là một đức tính lớn trong những thời điểm khó khăn.
Tôi đã học rất nhiều, nhưng không đạt được điểm trong kỳ thi.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn để vượt qua thời điểm khó khăn này.
Theo quan điểm của tôi, chính trị là một hình thức nghệ thuật.
Trái cây là một loại thực phẩm có đặc điểm rất giàu vitamin C.
Chim là những động vật có đặc điểm là có lông và khả năng bay.
Ngọn núi nổi bật có thể nhìn thấy từ bất kỳ điểm nào trong thành phố.
Những ý tưởng mới có thể xuất hiện trong những thời điểm khủng hoảng.
Xin vui lòng xem xét những ưu điểm và nhược điểm trước khi quyết định.
Cua là loài giáp xác có đặc điểm là có hai càng và một lớp vỏ phân đoạn.
Đại bàng là một loài chim săn mồi có đặc điểm là có mỏ lớn và đôi cánh rộng.
Ma cà rồng quan sát con mồi của mình từ bóng tối, chờ đợi thời điểm tấn công.
Thời trang là xu hướng trong trang phục và phong cách vào một thời điểm nhất định.
Cặp đôi đã tranh cãi vì có những quan điểm khác nhau về kế hoạch tương lai của họ.
Mỗi thế kỷ có những đặc điểm riêng, nhưng thế kỷ XXI sẽ được đánh dấu bởi công nghệ.
Thực vật học là một ngành khoa học nghiên cứu về thực vật và các đặc điểm của chúng.
Sự đồng cảm là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác và hiểu quan điểm của họ.
Điều đặc biệt của nơi này khiến nó trở nên độc đáo giữa tất cả các điểm đến du lịch.
Thành công không phải là một điểm đến, mà là một con đường cần phải đi từng bước một.
Cuốn tiểu thuyết lịch sử mà tôi vừa đọc đã đưa tôi đến một thời đại và địa điểm khác.
Cậu bé đã bảo vệ quan điểm của mình một cách mãnh liệt trong cuộc thảo luận trên lớp.
Gấu Bắc Cực là một loài động vật sống ở các cực và có đặc điểm là bộ lông trắng và dày.
Bướm là những loài côn trùng có đặc điểm là đôi cánh đầy màu sắc và khả năng biến hình.
Các cộng đồng đoàn kết mang lại sức mạnh và sự đoàn kết trong những thời điểm khó khăn.
Địa lý nghiên cứu các đặc điểm của Trái Đất và mối quan hệ của nó với các sinh vật sống.
Tại cuộc họp, đã thảo luận về tầm quan trọng của biến đổi khí hậu trong thời điểm hiện tại.
Chúng ta nên lập một danh sách với những ưu điểm và nhược điểm để đánh giá tốt hơn nên làm gì.
Trong một cuộc tranh luận, việc trình bày các quan điểm nhất quán và có cơ sở là rất quan trọng.
Động vật có vú là những loài động vật có đặc điểm là có tuyến vú cho phép chúng nuôi con bằng sữa.
Địa lý là khoa học nghiên cứu bề mặt trái đất, cũng như các đặc điểm tự nhiên và con người của nó.
Tượng đài đó là biểu tượng của tự do và là một trong những điểm thu hút du lịch nhất của thành phố.
Bảng tuần hoàn là một bảng phân loại các nguyên tố hóa học theo các thuộc tính và đặc điểm của chúng.
Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn.
Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài động vật mới, ghi lại các đặc điểm và môi trường sống tự nhiên của nó.
Con tê giác là một loài động vật có đặc điểm của động vật có vú, chim và bò sát, và nó là loài bản địa của Úc.
Sinh trắc học là một công nghệ cho phép xác định danh tính của con người thông qua các đặc điểm vật lý độc nhất.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.