50 câu có “tốt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ tốt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Cô ấy đã giữ bí mật rất tốt. »
•
« Tấm kẽm che chắn tốt mái nhà. »
•
« Mật ong rừng rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Juan đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng. »
•
« Luôn luôn tử tế là một hành động tốt. »
•
« Người dân tôn trọng người đàn ông tốt. »
•
« Một người tốt luôn giúp đỡ người khác. »
•
« Mẹ gà chăm sóc tốt cho những chú gà con. »
•
« Cô ấy có tính cách tốt và luôn mỉm cười. »
•
« Cô giáo rất tốt; học sinh rất tôn trọng cô. »
•
« Đền Hy Lạp là một ví dụ tốt về trật tự Ion. »
•
« Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa. »
•
« Cuối cùng, điều tốt sẽ chiến thắng điều xấu. »
•
« Rau chân vịt là một nguồn tốt của vitamin K. »
•
« Gia vị tốt nhất để ướp gà là ớt bột paprika. »
•
« Bất kỳ lúc nào cũng là thời điểm tốt để cười. »
•
« Thật tốt bụng khi anh ấy đề nghị giúp đỡ tôi. »
•
« Một chiếc lược tốt giúp giữ cho tóc gọn gàng. »
•
« Rừng rậm dọc theo đường xích đạo rất tươi tốt. »
•
« Bình minh là thời điểm tốt để ra ngoài chạy bộ. »
•
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »
•
« Đưa chỉ vào lỗ kim thì khó; cần có thị lực tốt. »
•
« Câu chuyện đó nghe có vẻ quá tốt để là sự thật. »
•
« Ông ấy luôn là một người hào phóng và tốt bụng. »
•
« Thể thao tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần. »
•
« Thể thao cũng là một cách tốt để giao lưu xã hội. »
•
« Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính. »
•
« Hương vị của rượu rum hòa quyện tốt với nước dừa. »
•
« Tôi ước gì con người đối xử với nhau tốt bụng hơn. »
•
« Lòng tốt là một phẩm chất thiết yếu của nhân loại. »
•
« Cuộc sống rất tốt; tôi luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. »
•
« Hành động nhảy là một bài tập rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Chiếc bình xanh bổ sung rất tốt cho bộ đồ ăn trắng. »
•
« Có một thác nước nhỏ ẩn sau thảm thực vật tươi tốt. »
•
« Con đường sỏi dẫn đến nhà tôi được chăm sóc rất tốt. »
•
« Bạn trai của tôi cũng là người bạn tốt nhất của tôi. »
•
« Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người. »
•
« Học cách tha thứ thì tốt hơn là sống với sự thù hận. »
•
« Không tốt khi giả vờ là người mà bạn không thực sự là. »
•
« Khi sói hú, tốt hơn là không nên ở trong rừng một mình. »
•
« Đạo đức cố gắng xác định cái gì là tốt và cái gì là xấu. »
•
« Từ góc độ của tôi, đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề. »
•
« Người quay phim đã điều chỉnh cần cẩu để thu âm tốt hơn. »
•
« Người hàng xóm tốt bụng của tôi đã giúp tôi thay lốp xe. »
•
« Rõ ràng là cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho vị trí này. »
•
« Thật ngây thơ khi nghĩ rằng mọi người đều có ý định tốt. »
•
« Ông tôi luôn nói rằng vào mùa đông thì tốt hơn nên ở nhà. »
•
« Tôi thích đi bộ. Đôi khi đi bộ giúp tôi suy nghĩ tốt hơn. »
•
« Chiếc máy tính mà tôi mua hôm qua đang hoạt động rất tốt. »
•
« Trong tiếng mẹ đẻ, người ta nói tốt hơn và trôi chảy hơn. »