2 câu ví dụ với “ngỗng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ngỗng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ngỗng

Loài chim lớn, cổ dài, mỏ dẹt, thường sống ở ao hồ, có thể nuôi lấy thịt, trứng hoặc làm cảnh.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tại trang trại, con vịt sống chung với gà và ngỗng.

Hình ảnh minh họa ngỗng: Tại trang trại, con vịt sống chung với gà và ngỗng.
Pinterest
Whatsapp
Đột nhiên tôi ngẩng đầu lên và thấy một đàn ngỗng bay qua bầu trời.

Hình ảnh minh họa ngỗng: Đột nhiên tôi ngẩng đầu lên và thấy một đàn ngỗng bay qua bầu trời.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact