24 câu có “bơi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bơi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cá bơi trong nước và nhảy qua hồ. »
•
« Cá bơi lội linh hoạt trong bể cá. »
•
« Tôi muốn đi biển và bơi trong biển. »
•
« Cá bơi vòng tròn trong bể cá của nó. »
•
« Cousin của tôi là nhà vô địch bơi lội. »
•
« Tôi đã vào bể bơi và tận hưởng nước mát. »
•
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm. »
•
« Mùi clo làm tôi nhớ đến kỳ nghỉ hè ở bể bơi. »
•
« Chúng tôi đã bơi trong đầm suốt cả buổi chiều. »
•
« Cá mập trắng có thể bơi với tốc độ lên đến 60 km/h. »
•
« Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương. »
•
« Con vịt bơi lội yên bình trong hồ vào lúc hoàng hôn. »
•
« Thiên nga bơi lội duyên dáng trong hồ vào lúc bình minh. »
•
« Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo. »
•
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm lầy vào lúc bình minh. »
•
« Clorin thường được sử dụng để làm sạch bể bơi và khử trùng nước. »
•
« Tôi quên tháo dây chuyền khỏi cổ trước khi đi bơi và đã làm mất nó ở bể bơi. »
•
« Một đàn cá mòi bơi qua nhanh chóng, làm cho tất cả các thợ lặn đều kinh ngạc. »
•
« Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội. »
•
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »
•
« Cá sấu là một vận động viên bơi lội xuất sắc, có khả năng di chuyển nhanh chóng trong nước. »
•
« Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Chúng tôi đã có những ngày tuyệt vời, trong đó chúng tôi dành thời gian để bơi lội, ăn uống và nhảy múa. »
•
« Rùa biển là những loài động vật đã sống sót qua hàng triệu năm tiến hóa, nhờ vào sức bền và khả năng bơi lội của chúng. »