12 câu có “lội”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lội và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cá bơi lội linh hoạt trong bể cá. »
•
« Cousin của tôi là nhà vô địch bơi lội. »
•
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm. »
•
« Cá voi sát thủ bơi lội uyển chuyển trong đại dương. »
•
« Con vịt bơi lội yên bình trong hồ vào lúc hoàng hôn. »
•
« Thiên nga bơi lội duyên dáng trong hồ vào lúc bình minh. »
•
« Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo. »
•
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm lầy vào lúc bình minh. »
•
« Nỗ lực và sự cống hiến của anh ấy đã đưa anh đến chiến thắng trong cuộc thi bơi lội. »
•
« Trên một hòn đảo xa xôi khác, tôi thấy nhiều đứa trẻ đang bơi lội ở một bến tàu đầy rác. »
•
« Cá sấu là một vận động viên bơi lội xuất sắc, có khả năng di chuyển nhanh chóng trong nước. »
•
« Chúng tôi đã có những ngày tuyệt vời, trong đó chúng tôi dành thời gian để bơi lội, ăn uống và nhảy múa. »