50 câu có “hàng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hàng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng. »

hàng: Con tàu chở hàng đang neo đậu tại cảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trọng lượng của gói hàng đó khoảng năm ký. »

hàng: Trọng lượng của gói hàng đó khoảng năm ký.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dịch vụ chăm sóc khách hàng có sẵn 24 giờ. »

hàng: Dịch vụ chăm sóc khách hàng có sẵn 24 giờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc bình gốm bị vỡ thành hàng nghìn mảnh. »

hàng: Chiếc bình gốm bị vỡ thành hàng nghìn mảnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những quả trứng tôi mua ở cửa hàng còn tươi. »

hàng: Những quả trứng tôi mua ở cửa hàng còn tươi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành phố nổi tiếng với các lễ hội hàng năm. »

hàng: Thành phố nổi tiếng với các lễ hội hàng năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng mở cửa hàng ngày không có ngoại lệ. »

hàng: Cửa hàng mở cửa hàng ngày không có ngoại lệ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày. »

hàng: Các vận động viên tận tâm tập luyện hàng ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào. »

hàng: Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng. »

hàng: Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nguồn gốc của Trái Đất có từ hàng tỷ năm trước. »

hàng: Nguồn gốc của Trái Đất có từ hàng tỷ năm trước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiền hàng ngày giúp tìm thấy trật tự bên trong. »

hàng: Thiền hàng ngày giúp tìm thấy trật tự bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng. »

hàng: Tàu ngầm hạt nhân có thể ở dưới nước hàng tháng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng đó nổi tiếng với món paella ngon tuyệt. »

hàng: Nhà hàng đó nổi tiếng với món paella ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sẽ mua nửa cái bánh rau ở cửa hàng thực phẩm. »

hàng: Tôi sẽ mua nửa cái bánh rau ở cửa hàng thực phẩm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng đó đang thịnh hành và đầy sao Hollywood. »

hàng: Nhà hàng đó đang thịnh hành và đầy sao Hollywood.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát thành phố tuần tra các con phố hàng ngày. »

hàng: Cảnh sát thành phố tuần tra các con phố hàng ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dải Ngân Hà được cấu thành từ hàng triệu thiên thể. »

hàng: Dải Ngân Hà được cấu thành từ hàng triệu thiên thể.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng. »

hàng: Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chuỗi nhà hàng đã mở một chi nhánh mới ở thành phố. »

hàng: Chuỗi nhà hàng đã mở một chi nhánh mới ở thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp". »

hàng: Người già gầy đến nỗi hàng xóm gọi ông là "xác ướp".
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ. »

hàng: Cửa hàng bán mỹ phẩm được làm từ nguyên liệu hữu cơ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »

hàng: Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người. »

hàng: Người già trong cửa hàng rất tốt bụng với mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua ở cửa hàng, tôi đã mua nhiều táo để làm bánh. »

hàng: Hôm qua ở cửa hàng, tôi đã mua nhiều táo để làm bánh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì. »

hàng: Tôi đã đi đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và bánh mì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng. »

hàng: Trong cơn bão, giao thông hàng không đã bị tạm ngừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ. »

hàng: Tôi đã mua một chiếc khiên trung cổ ở cửa hàng đồ cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon. »

hàng: Món gà với cơm mà tôi được phục vụ ở nhà hàng khá ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cần phải cung cấp hàng hóa cho tàu trước khi khởi hành. »

hàng: Cần phải cung cấp hàng hóa cho tàu trước khi khởi hành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người. »

hàng: Chó của hàng xóm tôi luôn rất thân thiện với mọi người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã trồng cây thường xuân trong vườn để che hàng rào. »

hàng: Họ đã trồng cây thường xuân trong vườn để che hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng. »

hàng: Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy yêu mèo của mình đến nỗi hàng ngày đều vuốt ve nó. »

hàng: Cô ấy yêu mèo của mình đến nỗi hàng ngày đều vuốt ve nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người hàng xóm tốt bụng của tôi đã giúp tôi thay lốp xe. »

hàng: Người hàng xóm tốt bụng của tôi đã giúp tôi thay lốp xe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rối loạn lo âu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. »

hàng: Rối loạn lo âu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một cuốn truyện tranh ở cửa hàng truyện tranh. »

hàng: Tôi đã mua một cuốn truyện tranh ở cửa hàng truyện tranh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bạn rẽ góc, bạn sẽ thấy một cửa hàng tạp hóa ở đó. »

hàng: Sau khi bạn rẽ góc, bạn sẽ thấy một cửa hàng tạp hóa ở đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các loài khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm. »

hàng: Các loài khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một đĩa nhạc rock mới ở cửa hàng đĩa nhạc vinyl. »

hàng: Tôi đã mua một đĩa nhạc rock mới ở cửa hàng đĩa nhạc vinyl.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hàng ngày của bạn. »

hàng: Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hàng ngày của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà hàng Trung Quốc ở góc phố có món súp wonton ngon tuyệt. »

hàng: Nhà hàng Trung Quốc ở góc phố có món súp wonton ngon tuyệt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau. »

hàng: Bến hàng hóa chật cứng với các container chất chồng lên nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa. »

hàng: Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những người nông dân trong làng tổ chức một hội chợ hàng năm. »

hàng: Những người nông dân trong làng tổ chức một hội chợ hàng năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng. »

hàng: Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây. »

hàng: Giao thông hàng không đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó của hàng xóm tôi không ngừng sủa và thật sự rất phiền phức. »

hàng: Chó của hàng xóm tôi không ngừng sủa và thật sự rất phiền phức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »

hàng: Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển. »

hàng: Rùa biển di chuyển hàng nghìn kilômét để đẻ trứng trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact