35 câu có “trải”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trải và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời. »

trải: Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy. »

trải: Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi muốn bạn giúp tôi thay ga trải giường. »

trải: Tôi muốn bạn giúp tôi thay ga trải giường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bóng của ngọn núi trải dài trên thung lũng. »

trải: Bóng của ngọn núi trải dài trên thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo. »

trải: Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc ga trải giường trắng che phủ toàn bộ giường. »

trải: Chiếc ga trải giường trắng che phủ toàn bộ giường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes. »

trải: Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng. »

trải: Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn là một trải nghiệm không thể quên. »

trải: Vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn là một trải nghiệm không thể quên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời. »

trải: Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác. »

trải: Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự hòa hợp của nhạc cổ điển là một trải nghiệm siêu việt cho tâm hồn. »

trải: Sự hòa hợp của nhạc cổ điển là một trải nghiệm siêu việt cho tâm hồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hạnh phúc là một cảm giác tuyệt vời. Mọi người đều muốn trải nghiệm nó. »

trải: Hạnh phúc là một cảm giác tuyệt vời. Mọi người đều muốn trải nghiệm nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sống là một trải nghiệm tuyệt vời mà tất cả chúng ta nên tận dụng tối đa. »

trải: Sống là một trải nghiệm tuyệt vời mà tất cả chúng ta nên tận dụng tối đa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức. »

trải: Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với chiếc máy ảnh trong tay, anh ấy ghi lại phong cảnh trải dài trước mắt. »

trải: Với chiếc máy ảnh trong tay, anh ấy ghi lại phong cảnh trải dài trước mắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước. »

trải: Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính. »

trải: Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm. »

trải: Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời. »

trải: Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình. »

trải: Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải nghiệm thành công, tôi đã học cách giữ cho mình khiêm tốn và biết ơn. »

trải: Sau khi trải nghiệm thành công, tôi đã học cách giữ cho mình khiêm tốn và biết ơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nghệ thuật là bất kỳ sản phẩm nào của con người tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người xem. »

trải: Nghệ thuật là bất kỳ sản phẩm nào của con người tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người xem.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hư cấu có thể đưa chúng ta đến những nơi và thời gian mà chúng ta chưa bao giờ thấy hoặc trải nghiệm. »

trải: Hư cấu có thể đưa chúng ta đến những nơi và thời gian mà chúng ta chưa bao giờ thấy hoặc trải nghiệm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà văn đã lấy cảm hứng từ những trải nghiệm của chính mình để tạo ra một câu chuyện cảm động và thực tế. »

trải: Nhà văn đã lấy cảm hứng từ những trải nghiệm của chính mình để tạo ra một câu chuyện cảm động và thực tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo. »

trải: Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác. »

trải: Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm. »

trải: Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng. »

trải: Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình. »

trải: Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu. »

trải: Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng. »

trải: Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi bị thương trong trận chiến, người lính đã trải qua nhiều tháng phục hồi trước khi có thể trở về nhà với gia đình. »

trải: Sau khi bị thương trong trận chiến, người lính đã trải qua nhiều tháng phục hồi trước khi có thể trở về nhà với gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải qua một cơn bão, mọi thứ dường như đẹp hơn. Bầu trời có màu xanh đậm, và những bông hoa tỏa sáng với nước đã rơi xuống chúng. »

trải: Sau khi trải qua một cơn bão, mọi thứ dường như đẹp hơn. Bầu trời có màu xanh đậm, và những bông hoa tỏa sáng với nước đã rơi xuống chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình. »

trải: Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact