35 câu có “trải”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trải và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời. »
•
« Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy. »
•
« Tôi muốn bạn giúp tôi thay ga trải giường. »
•
« Bóng của ngọn núi trải dài trên thung lũng. »
•
« Lặn biển ở đại dương là một trải nghiệm độc đáo. »
•
« Chiếc ga trải giường trắng che phủ toàn bộ giường. »
•
« Đế chế Inca cổ đại trải dài dọc theo dãy núi Andes. »
•
« Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng. »
•
« Vẻ đẹp của một buổi hoàng hôn là một trải nghiệm không thể quên. »
•
« Sau một đêm mưa, một cầu vồng thoáng qua trải dài trên bầu trời. »
•
« Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác. »
•
« Sự hòa hợp của nhạc cổ điển là một trải nghiệm siêu việt cho tâm hồn. »
•
« Hạnh phúc là một cảm giác tuyệt vời. Mọi người đều muốn trải nghiệm nó. »
•
« Sống là một trải nghiệm tuyệt vời mà tất cả chúng ta nên tận dụng tối đa. »
•
« Chiếc ga trải giường trắng bị nhăn và bẩn. Tôi phải giặt nó ngay lập tức. »
•
« Với chiếc máy ảnh trong tay, anh ấy ghi lại phong cảnh trải dài trước mắt. »
•
« Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước. »
•
« Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính. »
•
« Chiếc ga trải giường mà tôi mua tháng trước được làm từ một loại vải rất mềm. »
•
« Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời. »
•
« Sau khi trải qua một căn bệnh, tôi đã học được cách trân trọng sức khỏe của mình. »
•
« Sau khi trải nghiệm thành công, tôi đã học cách giữ cho mình khiêm tốn và biết ơn. »
•
« Nghệ thuật là bất kỳ sản phẩm nào của con người tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người xem. »
•
« Hư cấu có thể đưa chúng ta đến những nơi và thời gian mà chúng ta chưa bao giờ thấy hoặc trải nghiệm. »
•
« Nhà văn đã lấy cảm hứng từ những trải nghiệm của chính mình để tạo ra một câu chuyện cảm động và thực tế. »
•
« Chợ thành phố mang đến một trải nghiệm mua sắm độc đáo, với những cửa hàng nhỏ bán đồ thủ công và quần áo. »
•
« Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác. »
•
« Em bé được quấn trong một chiếc khăn trải giường. Chiếc khăn trải giường màu trắng, sạch sẽ và có hương thơm. »
•
« Sa mạc trải dài vô tận trước mặt họ, và chỉ có gió và tiếng bước chân của những con lạc đà phá vỡ sự im lặng. »
•
« Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình. »
•
« Sau khi bị chấn thương nặng, vận động viên đã trải qua một quá trình phục hồi tích cực để có thể trở lại thi đấu. »
•
« Sau khi trải nghiệm sự cô đơn, tôi đã học cách tận hưởng sự đồng hành của chính mình và nuôi dưỡng lòng tự trọng. »
•
« Sau khi bị thương trong trận chiến, người lính đã trải qua nhiều tháng phục hồi trước khi có thể trở về nhà với gia đình. »
•
« Sau khi trải qua một cơn bão, mọi thứ dường như đẹp hơn. Bầu trời có màu xanh đậm, và những bông hoa tỏa sáng với nước đã rơi xuống chúng. »
•
« Sau khi trải qua một trải nghiệm chấn thương, người phụ nữ quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để vượt qua những vấn đề của mình. »