3 câu có “quỹ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quỹ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo. »

quỹ: Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình. »

quỹ: Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất. »

quỹ: Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact