4 câu ví dụ với “quỹ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “quỹ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: quỹ

Khoản tiền hoặc tài sản được gom lại để sử dụng cho một mục đích nhất định.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo.

Hình ảnh minh họa quỹ: Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo.
Pinterest
Whatsapp
Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển.

Hình ảnh minh họa quỹ: Các nhà khoa học theo dõi quỹ đạo của tên lửa từ trung tâm điều khiển.
Pinterest
Whatsapp
Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình.

Hình ảnh minh họa quỹ: Người phụ nữ này, người đã trải qua nỗi khổ và nỗi đau, tận tâm giúp đỡ bất kỳ ai có nỗi buồn trong quỹ của mình.
Pinterest
Whatsapp
Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.

Hình ảnh minh họa quỹ: Phi hành gia dày dạn kinh nghiệm đang thực hiện một cuộc đi bộ ngoài không gian bên ngoài con tàu trong quỹ đạo quanh Trái Đất.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact