19 câu có “ngăn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngăn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Trong tầng hầm có một ngăn bí mật. »
•
« Nỗi sợ chỉ ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Niềm kiêu hãnh ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Giá cao của đôi giày đã ngăn cản tôi mua chúng. »
•
« Chiếc kim tôi tìm thấy trong ngăn kéo đã bị gỉ sét. »
•
« Họ đã lắp đặt camera để ngăn chặn hành vi phá hoại. »
•
« - Này! - chàng trai ngăn cô lại - Bạn có muốn nhảy không? »
•
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »
•
« Giáo viên giơ một ngón tay để ngăn chặn bài phát biểu của học sinh. »
•
« Những đứa trẻ đó đang đánh nhau với nhau. Ai đó nên ngăn chúng lại. »
•
« Trong ngăn kéo của bàn làm việc, tôi cất giữ bút chì và bút bi của mình. »
•
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »
•
« Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. »
•
« Cái ba lô của tôi màu đỏ và đen, có nhiều ngăn nơi tôi có thể cất giữ sách và vở của mình. »
•
« Sự tiến bộ không thể ngăn cản của công nghệ đòi hỏi chúng ta phải suy ngẫm một cách thận trọng. »
•
« Thời gian tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này thật quá lâu; tôi không thể ngăn mình khóc vì hạnh phúc. »
•
« Cơn mưa lớn không ngăn cản được những người biểu tình đang phản đối một cách hòa bình trên đường phố. »
•
« Chế độ ăn uống lành mạnh là thói quen cơ bản để ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống. »
•
« Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài. »