7 câu có “bắc”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bắc và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng. »

bắc: Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc. »

bắc: La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chòm sao Orion có thể nhìn thấy ở bán cầu bắc vào mùa đông. »

bắc: Chòm sao Orion có thể nhìn thấy ở bán cầu bắc vào mùa đông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã băng qua một cây cầu bắc qua một thác nước nhỏ. »

bắc: Chúng tôi đã băng qua một cây cầu bắc qua một thác nước nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điểm phân xuân đánh dấu sự khởi đầu của năm thiên văn ở bán cầu bắc. »

bắc: Điểm phân xuân đánh dấu sự khởi đầu của năm thiên văn ở bán cầu bắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công viên đầy cây cối và hoa. Có một cái hồ ở giữa công viên với một cây cầu bắc qua. »

bắc: Công viên đầy cây cối và hoa. Có một cái hồ ở giữa công viên với một cây cầu bắc qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở phía bắc của bán đảo nắng, chúng ta tìm thấy những ngọn đồi xinh đẹp, những ngôi làng sống động và những con sông tuyệt đẹp. »

bắc: Ở phía bắc của bán đảo nắng, chúng ta tìm thấy những ngọn đồi xinh đẹp, những ngôi làng sống động và những con sông tuyệt đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact