32 câu có “làng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ làng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Những người bản địa của ngôi làng Mexico đi cùng nhau đến bữa tiệc, nhưng họ đã lạc trong rừng. »
• « Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển. »
• « Ngày xưa có một ngôi làng rất hạnh phúc. Tất cả mọi người sống hòa thuận và rất thân thiện với nhau. »
• « Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »
• « Sự phun trào của núi lửa đã gây ra một trận lở đất với đá và tro bụi chôn vùi nhiều ngôi làng trong khu vực. »
• « Sau nhiều năm du lịch khắp thế giới, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình ở một ngôi làng nhỏ ven biển. »
• « Cơn bão đã đi qua ngôi làng và phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. Không có gì thoát khỏi cơn thịnh nộ của nó. »
• « Bà phù thủy cô đơn sống trong sâu thẳm của rừng, bị những người dân làng gần đó sợ hãi vì họ tin rằng bà có sức mạnh ác độc. »
• « Ở phía bắc của bán đảo nắng, chúng ta tìm thấy những ngọn đồi xinh đẹp, những ngôi làng sống động và những con sông tuyệt đẹp. »
• « Samurai, với thanh katana rút ra và bộ giáp lấp lánh, đã chiến đấu chống lại những tên cướp đang tàn phá làng của mình, bảo vệ danh dự của bản thân và gia đình. »