3 câu có “chùm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chùm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Juan đã mua một chùm chuối ở chợ địa phương. »

chùm: Juan đã mua một chùm chuối ở chợ địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hôm qua tôi đã đi siêu thị và mua một chùm nho. Hôm nay tôi đã ăn hết chúng. »

chùm: Hôm qua tôi đã đi siêu thị và mua một chùm nho. Hôm nay tôi đã ăn hết chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong chùm ánh sáng, đôi mắt xảo quyệt của một con gấu trúc đã đào một cái hầm để đến đó tỏa sáng. »

chùm: Trong chùm ánh sáng, đôi mắt xảo quyệt của một con gấu trúc đã đào một cái hầm để đến đó tỏa sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact