50 câu ví dụ với “mắt”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mắt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: mắt
Bộ phận trên mặt dùng để nhìn, cảm nhận ánh sáng và màu sắc.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Dãy núi kéo dài đến nơi mắt nhìn thấy.
Vẻ đẹp của đôi mắt cô ấy thật cuốn hút.
Bầu trời trắng đến nỗi làm tôi đau mắt.
Cô bé tóc vàng có đôi mắt xanh rất đẹp.
Phòng tiệc cưới được trang trí đẹp mắt.
Tôi nhìn bức ảnh cũ với ánh mắt buồn bã.
Cánh đồng trải dài đến nơi mắt nhìn thấy.
Từ cành cây, con cú nhìn với đôi mắt sáng rực.
Cô ấy có một mái tóc vàng đẹp và đôi mắt xanh.
Sự ác độc hiện rõ trong đôi mắt tối của anh ta.
Hạnh phúc hiện rõ trong đôi mắt sáng của cô ấy.
Đôi mắt của bạn là biểu cảm nhất mà tôi từng thấy.
Ánh sáng trong suốt của mặt trăng làm tôi chói mắt.
Cô mở mắt ra và biết rằng mọi thứ chỉ là một giấc mơ.
Tôi không thích người khác nói rằng tôi có đôi mắt to!
Đôi mắt của cô ấy nhận ra nguy hiểm, nhưng đã quá muộn.
Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải.
Đôi mắt của báo leopardo lấp lánh trong bóng tối của đêm.
Nỗi buồn trong đôi mắt của cô ấy thật sâu sắc và rõ ràng.
Con mèo trắng quan sát chủ của nó bằng đôi mắt to và sáng.
Tiếng sấm mạnh mẽ được báo trước bởi một ánh sáng chói mắt.
Nỗ lực không khóc là vô ích, vì nước mắt đã trào ra từ mắt tôi.
Bài quốc ca đã làm cho người yêu nước xúc động đến rơi nước mắt.
Trong nhà tôi có một con chó tên là Fido và nó có đôi mắt nâu to.
Một chuỗi được cấu thành từ một loạt các mắt xích liên kết với nhau.
Cô ấy cố gắng giả vờ vui vẻ, nhưng đôi mắt của cô ấy phản ánh nỗi buồn.
Với chiếc máy ảnh trong tay, anh ấy ghi lại phong cảnh trải dài trước mắt.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng đẹp mắt.
Sự độc ác trong đôi mắt của anh ta khiến tôi nghi ngờ về ý định của anh ta.
Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ.
Đôi mắt là gương của tâm hồn, và đôi mắt của bạn là đẹp nhất mà tôi từng biết.
Cơn mưa rửa trôi những giọt nước mắt của cô, trong khi cô bám víu vào sự sống.
Tên cướp biển, với miếng băng che mắt, đã đi khắp bảy biển để tìm kiếm kho báu.
Cô ấy nhìn người phù thủy với đôi mắt không thể tin nổi suốt cả buổi biểu diễn.
Ma cà rồng đã quyến rũ con mồi của mình bằng đôi mắt tối tăm và nụ cười xảo quyệt.
Ca sĩ đã trình bày một bài hát đầy cảm xúc khiến nhiều fan của anh ấy rơi nước mắt.
Bóng tối của đêm bị phá vỡ bởi ánh sáng từ đôi mắt của kẻ săn mồi đang rình rập họ.
Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Viêm bờ mi là một tình trạng viêm của mép mí mắt thường biểu hiện bằng ngứa, đỏ và rát.
Nước mắt hòa lẫn với mưa khi cô nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc đời mình.
Nữ diễn viên, với vẻ đẹp và tài năng của mình, đã chinh phục Hollywood chỉ trong chớp mắt.
Trong vườn của tôi, hoa hướng dương nở ra với đủ màu sắc tưởng tượng, luôn làm tôi vui mắt.
Màu mắt của cô ấy thật tuyệt vời. Đó là sự pha trộn hoàn hảo giữa màu xanh dương và màu xanh lá.
Vị cay của ớt làm cho mắt cô ấy tràn đầy nước mắt, trong khi cô ấy ăn món ăn đặc trưng của vùng.
Trong chùm ánh sáng, đôi mắt xảo quyệt của một con gấu trúc đã đào một cái hầm để đến đó tỏa sáng.
Sự tàn ác của kẻ sát nhân phản chiếu trong đôi mắt của hắn, không thương xót và lạnh lẽo như băng.
Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay.
Anh ấy nhìn chằm chằm vào mắt cô và cô biết, vào khoảnh khắc đó, rằng mình đã tìm thấy tri kỷ của mình.
Tên cướp biển điều chỉnh miếng che mắt và giương cờ lên, trong khi thủy thủ đoàn của hắn hò reo vui vẻ.
Một chồi sau một chồi bắt đầu phân nhánh từ các cành cây, tạo ra, theo thời gian, một tán lá xanh đẹp mắt.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.