7 câu có “nhựa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhựa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bao bì nhựa có thể tái chế. »

nhựa: Bao bì nhựa có thể tái chế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vỏ cây bảo vệ nhựa bên trong. »

nhựa: Vỏ cây bảo vệ nhựa bên trong.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất. »

nhựa: Khi cắt cành, một ít nhựa cây nhỏ giọt xuống đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vết thương trên thân cây đã để lộ ra một dòng nhựa. »

nhựa: Vết thương trên thân cây đã để lộ ra một dòng nhựa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành. »

nhựa: Người làm vườn quan sát cách nhựa cây chảy qua các cành.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác. »

nhựa: Không để túi nhựa gần trẻ em; buộc chặt chúng lại và vứt vào thùng rác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn. »

nhựa: Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact